Thông số kỹ thuật – Bộ khuếch đại cảm biến áp suất Keyence AP-C40W
Keyence AP-C40W là bộ khuếch đại áp suất kiểu NPN, dùng để kết nối với các đầu dò áp suất dòng AP-40 series (AP-41M, AP-41, AP-43, AP-44, AP-48). Thiết bị cho phép hiển thị, điều khiển và xuất tín hiệu analog từ cảm biến áp suất – lý tưởng để xây dựng hệ thống giám sát áp suất chân không hoặc khí nén trong dây chuyền công nghiệp.
Với khả năng lặp lại ±0,2% F.S., màn hình LED 3½ chữ số 2 màu, chiều cao ký tự 11 mm, và tốc độ cập nhật 10 lần/giây, người vận hành dễ dàng theo dõi áp suất theo thời gian thực. Bộ khuếch đại hỗ trợ 2 ngõ ra NPN, ngõ ra analog 1–5 V và ngõ vào reset về 0 – cho phép hiệu chỉnh nhanh mà không dừng máy. Tính linh hoạt cao nhờ hỗ trợ nhiều đầu dò với độ phân giải lên tới 0,01 kPa (tùy model cảm biến).
| Mẫu | AP-C40W |
| Loại | Bộ khuếch đại – Ngõ ra NPN |
| Đầu dò tương thích | AP-41M, AP-41, AP-43, AP-44, AP-48 |
| Phạm vi hiển thị | -15% đến +110% F.S. (*1) |
| Màn hình hiển thị | LED 7 đoạn, 3½ chữ số, 2 màu, chiều cao 11 mm Tốc độ cập nhật: 10 lần/giây |
| Khả năng lặp lại | ±0,2% F.S. |
| Đèn báo trạng thái | 2 đèn LED đỏ (tương ứng ngõ ra 1 & 2) |
| Độ phân giải (theo đầu dò) | • AP-41M/41: 0,1 kPa (bình thường) / 0,01 kPa (tập trung) • AP-43: 0,001 MPa / 0,1 kPa • AP-44/48: 0,1 kPa / 0,02 kPa |
| Ảnh hưởng nhiệt độ | ≤±1% F.S. (0–50°C) |
| Tính trễ | Điều chỉnh được: • Tiêu chuẩn: 0,5% F.S. • Chế độ tập trung: 0,1% F.S. |
| Thời gian đáp ứng | Chọn được: 1 / 2,5 / 5 / 100 / 500 ms (1 ms chỉ dùng trong chế độ tốc độ cao) |
| Ngõ ra analog | 1–5 V (tải ≤1 kΩ) (Có thể đổi thành ngõ vào reset về 0) |
| Ngõ vào reset về 0 | Thời gian ≥2 ms (Có thể đổi thành ngõ ra analog) |
| Ngõ ra điều khiển | 2 ngõ ra NPN cực thu để hở ≤100 mA, ≤40 VDC, điện áp dư ≤1 V Chọn được: Thường mở (N.O.) / Thường đóng (N.C.) |
| Điện áp nguồn | 12–24 VDC ±10%, gợn sóng ≤10% |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤780 mW (12 V) / ≤1,080 mW (24 V) Tiết kiệm: ≤540 mW (12 V) / ≤840 mW (24 V) |
| Nhiệt độ môi trường | 0°C đến +50°C (không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu | Vỏ trước: Polysulfone Vỏ sau: PBT Mặt trước: Polycarbonate |
| Phụ kiện | Cáp nguồn 2 m, đầu nối chính, miếng đệm kín |
| Khối lượng | Xấp xỉ 74 g (gồm cáp 2 m) |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Phạm vi tập trung chỉ khả dụng khi sử dụng chế độ tập trung (focus mode) trên đầu dò tương thích.






















