1. Thông tin chung
- Model: KV-16AT
- Loại: Bộ nguồn AC (Base Unit)
2. Nguồn cấp
- Điện áp đầu vào: 100 – 240 VAC (±10%)
- Thời gian mất điện cho phép: Dưới 40 ms
3. Tiêu thụ dòng điện (chuyển đổi 24 VDC)
- Base unit: ≤ 90mA
- Mở rộng:
- KV-E4X: ≤ 20mA
- KV-E8X: ≤ 25mA
- KV-E16X: ≤ 35mA
- KV-E4T: ≤ 25mA
- KV-E8T (P): ≤ 40mA
- KV-E16T: ≤ 60mA
- KV-E4R: ≤ 40mA
- KV-E8R: ≤ 70mA
- KV-E16TP: ≤ 70mA
- KV-E4XT (P): ≤ 30mA
- KV-E4XR: ≤ 45mA
- KV-E16R: ≤ 110mA
- Thiết bị khác:
- Màn hình KV-D20: ≤ 60mA
- Adapter KL-N10V: ≤ 35mA
- Bàn lập trình KZ-P3: ≤ 65mA
4. Độ bền môi trường
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 50°C (KZ-P3: 0 – 45°C)
- Độ ẩm hoạt động: 35 – 85% RH (không ngưng tụ)
- Nhiệt độ lưu trữ: -20 – 70°C
- Chống chịu điện áp: 1,500 VAC trong 1 phút
- Chống nhiễu: ≥ 1,500 Vp-p (theo EN 61000-4)
- Chống sốc: 150 m/s² (15G), thời gian 11 ms, 2 lần mỗi hướng
5. Khả năng chịu rung
- Rung gián đoạn:
- 10 – 57 Hz: Biên độ 0.075 mm
- 57 – 150 Hz: Gia tốc 9.8 m/s²
- Rung liên tục:
- 10 – 57 Hz: Biên độ 0.035 mm
- 57 – 150 Hz: Gia tốc 4.9 m/s²
6. Khả năng cách điện
- Điện trở ≥ 50 MΩ (kiểm tra bằng 500 VDC giữa nguồn và đầu vào)
7. Trọng lượng
- Base unit: ~280g
- Mở rộng:
- KV-E4X: ~80g
- KV-E8X: ~100g
- KV-E16X: ~130g
- KV-E4T: ~80g
- KV-E8T (P): ~100g
- KV-E16T (P): ~130g
- KV-E4R: ~100g
- KV-E8R: ~130g
- KV-E16R: ~190g
- KV-E4XT (P): ~100g
- KV-E4XR: ~120g
- KZ-P3: ~230g
- KV-D20: ~160g
- KL-N10V: ~80g
8. Môi trường hoạt động
- Yêu cầu ít bụi và khí ăn mòn tối thiểu