Mẫu | VT3-V7 |
Đặc điểm kỹ thuật chung | Dòng điện vận hành | Cực đại 800mA |
Loại quá áp | I |
Mức độ ô nhiễm | 2 |
Dòng điện | 24 VDC ±10% |
Nhiệt độ xung quanh khi vận hành | 0 đến +50°C |
Độ cao | -10 đến +60°C (không đóng băng) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 1150 g |
Đặc điểm kỹ thuật hiệu suất | Các định mức | Yếu tố màn hình hiển thị | FTF Màu LCD |
Màu sắc màn hình hiển thị | 32768 màu |
Số lượng dot | W 640 × H 480 chấm |
Vùng hiển thị hoạtđộng | W 151.7 × H 113.8 mm |
Tuổi thọ (nhiệt độ và độ ẩm thông thường) | Xấp xỉ 50000 giờ |
Đèn chiếu sáng ngược | Xấp xỉ 54000 giờ |
Bộ chuyển chạm | Số lượng bộ chuyển | 40×30/màn hình |
Lực vận hành | Cực đại 0,98N |
Tuổi thọ tối đa | từ 1.000.000 lần trở lên |
Tín hiệu ngõ vào hiệu chỉnh bên ngoài | ― |
Bộ nhớ bên trong dữ liệu màn hình | Dung lượng bộ nhớ | 12 MB |
Sao lưu dữ liệu | Dữ liệu ghi | SRAM Dự phòng : Pin lithium |
Chức năng giao tiếp | Bộ điều nhiệt | công ty cổ phần Yokogawa Electric, công ty cổ phần Azbil, công ty cổ phần OMRON, công ty RKC INSTRUMENT, công ty SHINKO TECHNOS, CÔNG TY CỔ PHẦN CHINO |
Bộ đảo điện | công ty cổ phần Mitsubishi Electric, công ty cổ phần Fuji Electric FA Components & Systems, công ty cổ phần YASKAWA Electric, công ty cổ phần OMRON |
Bộ khuếch đại Servo |
Động cơ bước | công ty cổ phần ORIENTAL MOTOR |
Phím mũi tên | Tuổi thọ tối đa | ― |
Đặc điểm kỹ thuật I/O | I/F (CỔNG 2) nối tiếp để kết nối PLC/thiết bị bên ngoài | Chiều dài dữ liệu | 7 or 8 bit |
Chẵn lẻ | Chẵn/Lẻ/Không |
Tốc độ truyền dẫn | 1,200, 2,400, 4,800, 9,600, 19,200, 38,400, 57,600, 115,200 bps |
I/F (CỔNG 3) nối tiếp để kết nối Mã vạch/PLC/thiết bị bên ngoài | Tiêu chuẩn áp dụng | Phù hợp với EIA RS-232C |
Chiều dài dữ liệu | 7 or 8 bit |
Chẵn lẻ | Chẵn/Lẻ/Không |
Tốc độ giao tiếp | 1,200, 2,400, 4,800, 9,600, 19,200, 38,400, 57,600, 115,200 bps |
I/F (CỔNG 4) nối tiếp để kết nối liên kết Mega/đa liên kết/liên kết KL/thiết bị bên ngoài | Khi kết nối thông qua liên kết Mega | Tiêu chuẩn áp dụng | RS-485 |
Số lượng bộ thiết bị tối đa có thể kết nối | 15 |
Tốc độ baud 19200 | Cự ly mở rộng tối đa 1000m |
Tốc độ baud 115200 |
Tốc độ baud là 0,5M | Cự ly mở rộng tối đa 500m |
Tốc độ baud 1M | Cự ly mở rộng tối đa 200m |
Tốc độ baud 2M | Cự ly mở rộng tối đa 100m |
Khi kết nối thông qua đa liên kết VT2 | Tiêu chuẩn áp dụng | RS-485 |
Cự ly truyền dẫn | Cự ly mở rộng tối đa Cực đại 500 m |
Tốc độ giao tiếp | 19200, 115200, 0.5M, 1M bit/s |
Tốc độ baud Cực đại 115200 | Cự ly mở rộng tối đa 500m |
— Khi kết nối thông qua đa liên kết VT2 | Tốc độ baud là 0,5M | Cự ly mở rộng tối đa 100m |
Tốc độ baud 1M | Cự ly mở rộng tối đa 50m |
Khi kết nối thông qua đa liên kết | Tiêu chuẩn áp dụng | RS-485 |
Cự ly truyền dẫn | Cự ly mở rộng tối đa Cực đại 500 m |
Tốc độ giao tiếp | 19200, 38400, 57600, 115200 bit/s |
Khi kết nối thông qua liên kết KL | Định dạng kết nối | Phân nhánh hình chữ T , kết đa điểm |
Tốc độ giao tiếp | 5 Mbps, 2.5 Mbps, 625 kbps, 156 kbps |