Mẫu | SL-U2 | |||
Hệ thống | Loại chuyển mạch | |||
Điện áp nguồn cung cấp ở ngõ vào | 100 đến 240 VAC ±10 % (50/60 Hz) | |||
Độ gợn/độ nhiễu | Cực đại 240 mV p-p | |||
Công suất ngõ ra | 1,8 A | |||
Cung cấp gián đoạn điện áp | Tối đa 10 ms | |||
Chuẩn cho phép | EMC | EMI | EN61000-6-2, EN55011 Class A, FCC Part15 Class A | |
An toàn | EN62368-1, EN62477-1, UL 60950-1, CSA 60950-1 | |||
Định mức | Điện áp nguồn | 24 VDC ±10 %, Class 2 | ||
Công suất tiêu thụ | 135 VA | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Mức độ ô nhiễm | 2 | ||
Loại quá áp | II | |||
Cách điện | Tổi thiểu 50 MΩ (500 VDC mega, giữa khung và tất cả các đầu cuối phụ) | |||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -10 đến +55 °C (Không đóng băng) | |||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Điện áp chống chịu | 1,500 VAC, tối thiểu 1 (giữa khung và tất cả các đầu cuối phụ) | |||
Chống chịu rung | 10 đến 55 Hz, 0,7 mm Biên độ kép, 20 lần quét theo các hướng X, Y và Z | |||
Chống chịu va đập | 100 m/s2 (Xấp xỉ 10 G), 16 ms xung nhịp, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 240 g |
Khối nguồn điện cung cấp Keyence SL-U2
Khối nguồn điện cung cấp
SKU: SL-U2
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Thời gian bảo hành | 1 Năm |
Cam kết và hỗ trợ
Luôn có giá tốt nhất thị trường
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ dịch vụ kỹ thuật
Khu vực Miền Nam
Khu vực Miền Bắc
Khu vực Miền Trung
Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành
Email liên hệ
Dịch vụ cung ứng sản phẩm
Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu