Loại hiển thị | Yellow-green STN |
Tuổi thọ | More than 20,000 hours, ambient temperature 25℃, 24 hours operation |
Màn hình | 192*64 |
Tương phản | Adjustable potentiometer |
Ký tự | English |
Kích thước | English: 8*16 16*32 |
Nút nhấn | 20 |
Picture | 64KB FlashROM |
Cổng download | RS232 |
Cổng giao tiếp | The general model supports RS232/RS422/RS485 |
Điện áp | DC24V |
Dòng điện tiêu thủ | Thấp hơn 140mA |
Nhiệt độ sinh ra | 0℃~50℃ |
Nhiệt độ môi trường | -20℃~60℃ |
Độ ẩm | 10%RH~90%RH (no condensation) |
Làm mát | Tự nhiên |
Bảo vệ | IP65 |
Kích thước bao (mm) | 172mm x 94mm x 30mm |
Kích thước màn hình(mm) | 164.2mm x 86.8mm |
Kích thước & sơ đồ chân đấu
Download phần mềm và hướng dẫn sử dụng tại đây