Máy quét mã vạch Cognex DMR-474X-0111

SKU: DMR-474X-0111
Nhà Sản Xuất: COGNEX
Bảo hành: Chính hãng
Chất lượng: Mới 100%
Chứng từ: hóa đơn VAT

cam kết bán hàng giá tốt
Báo giá
Mã sản phẩm: DMR-474X-0111 Danh mục: ,

1D, 2D; 80fps; Tự động lấy nét: Có

Thuật toán và công nghệ1DMax, 2DMax, Hotbars, PowerGrid
Cảm biến ảnh/ Image Sensor1/1.8” CMOS, đường chéo/ diagonal 8.9 mm; kích thước Pixel 3.45 micromet vuông/ 3.45µm square pixels
Độ phân giải cảm biến/Image Sensor Resolution2048 x 1536
Tốc độ màn trập điện tửPhơi sáng tối thiểu/ Min. exposure: 15µs
Electronic Shutter SpeedPhơi sáng tối đa/ Max. exposure: 1000µs (với chiếu sáng chỉ từ thiết bị/with internal illumination); và 10,000µs (với chiếu sáng từ nguồn cấp ngoài/with external illumination)
Tốc độ chụp liên tiếp/ Max AcquisitionLên tới/Up to: 80 Hz
Tùy chọn ống kính/ Lens Optionsống kính ngàm S tiêu cự 10,3 mm (tùy chọn ống kính tinh thể lỏng); ống kính tinh thể lỏng 24 mm ngàm C tiêu cự 12 mm, 16 mm, 25 mm, 35 mm, 40 mm
Trigger and Tune ButtonsYes; Quick Setup Intelligent Tuning
AimerOptional
Discrete Inputs2 fixed + (*) opto-isolated
Discrete Outputs2 fixed + (*) opto-isolated
*Other I/O Points2 user-configurable
Thông báo tín hiệuTiếng Beep, 5 đèn LED đa chức năng, 10 dải vạch LED, đèn báo nháy 360 độ
Hệ thống chiếu sángĐèn LED tích hợp, đỏ, xanh dương hoặc hồng ngoại; ánh sáng khuếch tán, phân cực tích hợp có công suất cao (HPIL), nhiều tùy chọn nguồn sáng bên ngoài có thể điều chỉnh đa dạng
LightingIntegrated LEDs, red, blue, or IR; diffuse, polarized, high powered integrated light (HPIL), various controllable external light options
Giao tiếp truyền thôngEthernet & Serial
Giao thức truyền tảiRS-232, TCP/IP, PROFINET, EtherNet/IP(TM), SLMP, Modbus TCP, NTP, SFTP, FTP, M/S
ProtocolsHỗ trợ Java Scripting cho giao thức tùy chỉnh/ Java Scripting enabled for custom protocols
Power24 VDC ±10%
Điện năng tiêu thụMột chiều 24V ±10%, 1.5 A tối đa/ 24 VDC ±10%, 1.5 A maximum (HPIL1)
Power ConsumptionMột chiều 24V ±10%, 250 mA tối đa/ 24 VDC, 250 mA maximum (non-HPIL1)
Hỗ trợ LPS hoặc NEC lớp 2/ Supplied by LPS or NEC class 2 only
Trọng lượng/ Weight373 g
Kích thước/ Dimensions126.8mm (L) x 60.5mm (W) x 77.1mm (H)
Nhiệt độ vận hành/ Operating Temperature0–57 °C (32–134.6 °F)2
Nhiệt độ môi trường cho phép/ Storage Temperature-20–80 °C (-4–176 °F)
Độ ẩm vận hành cho phép/ Operating and Storage Humidity< 95%, không ngưng tụ/ non-condensing
Chuẩn chống nước bụi/ ProtectionIP67 ới phụ kiện bảo vệ dây cáp và ống kính chuyên dụng/ with cables and appropriate lens cover attached
Chứng chỉ RoHS/ RoHS CertifiedYes
Chứng chỉ/ Approvals (CE, UL, FCC)Yes

Thông tin bổ sung

Thương hiệu
Series

Khu vực Miền Nam

Call: 03826 777 45 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Bắc

Call: 0383 167 778 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Trung

Call: 0388 895 669 / Chat Zalo zalo

Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành

Call: 0348 957 778 / Chat Zalo zalo

Email liên hệ