1D, 2D; 80fps; Tự động lấy nét: Có
Thuật toán và công nghệ | 1DMax, 2DMax, Hotbars, PowerGrid |
Cảm biến ảnh/ Image Sensor | 1/1.8” CMOS, đường chéo/ diagonal 8.9 mm; kích thước Pixel 3.45 micromet vuông/ 3.45µm square pixels |
Độ phân giải cảm biến/Image Sensor Resolution | 2048 x 1536 |
Tốc độ màn trập điện tử | Phơi sáng tối thiểu/ Min. exposure: 15µs |
Electronic Shutter Speed | Phơi sáng tối đa/ Max. exposure: 1000µs (với chiếu sáng chỉ từ thiết bị/with internal illumination); và 10,000µs (với chiếu sáng từ nguồn cấp ngoài/with external illumination) |
Tốc độ chụp liên tiếp/ Max Acquisition | Lên tới/Up to: 80 Hz |
Tùy chọn ống kính/ Lens Options | ống kính ngàm S tiêu cự 10,3 mm (tùy chọn ống kính tinh thể lỏng); ống kính tinh thể lỏng 24 mm ngàm C tiêu cự 12 mm, 16 mm, 25 mm, 35 mm, 40 mm |
Trigger and Tune Buttons | Yes; Quick Setup Intelligent Tuning |
Aimer | Optional |
Discrete Inputs | 2 fixed + (*) opto-isolated |
Discrete Outputs | 2 fixed + (*) opto-isolated |
*Other I/O Points | 2 user-configurable |
Thông báo tín hiệu | Tiếng Beep, 5 đèn LED đa chức năng, 10 dải vạch LED, đèn báo nháy 360 độ |
Hệ thống chiếu sáng | Đèn LED tích hợp, đỏ, xanh dương hoặc hồng ngoại; ánh sáng khuếch tán, phân cực tích hợp có công suất cao (HPIL), nhiều tùy chọn nguồn sáng bên ngoài có thể điều chỉnh đa dạng |
Lighting | Integrated LEDs, red, blue, or IR; diffuse, polarized, high powered integrated light (HPIL), various controllable external light options |
Giao tiếp truyền thông | Ethernet & Serial |
Giao thức truyền tải | RS-232, TCP/IP, PROFINET, EtherNet/IP(TM), SLMP, Modbus TCP, NTP, SFTP, FTP, M/S |
Protocols | Hỗ trợ Java Scripting cho giao thức tùy chỉnh/ Java Scripting enabled for custom protocols |
Power | 24 VDC ±10% |
Điện năng tiêu thụ | Một chiều 24V ±10%, 1.5 A tối đa/ 24 VDC ±10%, 1.5 A maximum (HPIL1) |
Power Consumption | Một chiều 24V ±10%, 250 mA tối đa/ 24 VDC, 250 mA maximum (non-HPIL1) |
Hỗ trợ LPS hoặc NEC lớp 2/ Supplied by LPS or NEC class 2 only | |
Trọng lượng/ Weight | 373 g |
Kích thước/ Dimensions | 126.8mm (L) x 60.5mm (W) x 77.1mm (H) |
Nhiệt độ vận hành/ Operating Temperature | 0–57 °C (32–134.6 °F)2 |
Nhiệt độ môi trường cho phép/ Storage Temperature | -20–80 °C (-4–176 °F) |
Độ ẩm vận hành cho phép/ Operating and Storage Humidity | < 95%, không ngưng tụ/ non-condensing |
Chuẩn chống nước bụi/ Protection | IP67 ới phụ kiện bảo vệ dây cáp và ống kính chuyên dụng/ with cables and appropriate lens cover attached |
Chứng chỉ RoHS/ RoHS Certified | Yes |
Chứng chỉ/ Approvals (CE, UL, FCC) | Yes |