1D; 60fps; 45code/sec; Tự động lấy nét: Không
DataMan 70 Models | DMR-72QL |
Đọc mã 1D truyền thống | Yes |
Đọc mã vạch 1D đa hướng/ | Yes |
Đọc mã 2D | No |
Thuật toán đọc/ Algorithms | 1DMax HotBars |
Độ phân giải hình ảnh/ Image Resolution | 1280 x 960 màn trập điện tử/ global shutter |
Cảm biến ảnh/ Image Sensor | 1/3″ CMOS |
Tốc độ chụp liên tiếp (khung hình/giây)/ Acquisition (fps) | 60 fps |
Tốc độ giải mã tối đa/ Max Decode Rate | 45/giây (45/second) |
Đèn chỉnh vùng đọc/ Aimer | 2 đèn LED xanh lục/ 2 green LEDs |
Tùy chọn ống kính/ Lens Options | Ông kính 3 tư thế 6.2mm tiêu cự f7.0 lấy nét tiêu chuẩn hoặc xa hoặc ống 16mm f7.0 lấy nét thủ công |
Đèn trợ sáng/ Lighting | 4 đèn LED đỏ điều khiển độc lập (cho ống kính 6.2mm) hoặc 4 đèn LED công suất cao (chỉ dùng cho ống 16mm) |
Giao tiếp riêng/ Discrete I/O | USB: N/A |
Tùy chọn giao tiếp Serial 1 đầu vào(chỉ kích hoạt)/ 1 đầu ra | |
Đèn báo trạng thái/ Status Output | Đèn LED hiển thị kết quả đọc: Xanh lục (đọc thành công) hoặc đỏ (không thể đọc) |
Nguồn cấp/ Power | 5-24V một chiều hoặc dùng điện từ đầu cấp USB 2.5W |
Giao tiếp/ Communication | Cổng USB-C tích hợp (RS-232 với thiết bị hỗ trợ chuyển đổi) hoặc giao tiếp Ethernet tiêu chuẩn với mô-đun truyền thông |
Vật liệu chế tạo/ Material | Nhựa polycacbonat (Plastic polycarbonate) |
Kích thước/ Dimensions | 42.4 mm x 22.2 mm x 38.7 mm |
Trọng lượng/ Weight | 42g không kể dây kết nối (without cable) |
Nhiệt độ vận hành/ Operating Temperature | 0 °C–40 °C |
Nhiệt độ môi trường cho phép/ Storage Temperature | 10 °C–60 °C |
Độ ẩm cho phép/ Humidity | <95%, không ngưng tụ (non-condensing) |
Chuẩn chống nước bụi/ Protection | IP65 |
Chứng chỉ ROHS/ ROHS Certified | Yes |
Chứng nhận an toàn/ Approvals (CE, Safety, FCC) | Yes |
Hệ điều hành/ Operating Systems | Windows® 7 and 10 |