1D, 2D; Nhắm mục tiêu: Nhắm mục tiêu trung tâm, LED xanh lục; Phụ kiện đi kèm: No; Chuẩn kết nối vật lý: Bluetooth, Ethernet, RS232, USB, Wifi
| DataMan 360 Series | DMR-8050X | 
| Đọc mã 1-D đơn giản | Yes | 
| Đọc mã 2-D/ 2-D Codes | Yes | 
| Đọc mã khắc la-ze/ DPM Codes | Yes | 
| Thuật toán/ Algorithms | 2DQuick, 1DMax, Hotbars, PowerGrid | 
| Độ phân giải ảnh/ Resolution | 752 x 480 màn trập điện từ/ global shutter | 
| Kích hoạt chụp/ Trigger | Kích hoạt bằng tay, chế độ trưng bày/ Handle trigger, presentation | 
| Tín hiệu trạng thái/ Status Outputs | Đèn LED, tiếng bíp/ LED, beeper | 
| Đèn ngắm | Đèn ngắm LED hội tụ | 
| Tùy chọn thấu kính/ Lens Options | Lấy nét cố định/ Fixed focus | 
| Giao tiếp | Mô-đun chuẩn Serial: RS-232, USB | 
| Mô-đun chuẩn Ethernet: TCP/IP, FTP, giao thức công nghiệp: Ethernet/IP, PROFINET, MC Protocol, ModBus TCP | |
| Thông qua trạm cơ sở thông minh: RS-232, USB, Ethernet, giao thức công nghiệp (optional) | |
| Mô-đun Bluetooth kết nối với trạm cơ sở thông minh | |
| Mô-đun Wifi kết nối với trạm cơ sở thông minh | |
| Communication | Serial module: RS-232, USB | 
| Ethernet module: TCP/IP, FTP, industrial protocols: Ethernet/IP, PROFINET, MC Protocol, ModBus TCP | |
| Intelligent base station: RS-232, USB, Ethernet, Industrial Protocols (optional) | |
| Bluetooth module communicates to intelligent base station | |
| Wi-Fi module communicates to intelligent Wi-Fi base station | |
| Kích thước/ Dimensions | 210 mm x 155 mm x 85 mm | 
| Độ sâu trường chụp ảnh | Mã 2-D 4 triệu: lên tới 55mm | 
| Mã 2-D 5 triệu: lên tới 75 mm | |
| Depth of Field | 4 mil 2-D Code: Up to 55 mm | 
| 5 mil 2-D Code: Up to 75 mm | |
| Chuẩn chống nước bụi/ Protection | IP65 | 










