Thông số kỹ thuật ổn áp 200KVA
| Điện áp vào/ Input | 260V ~ 420V (3P+N) | 
| Điện áp ra/Output | 380V (3P+N) ± 2-3% | 
| Tần số/frequency | 50Hz/60HZ | 
| Nguyên lý điều khiển/ Operational principle | Động cơ Servo / Servo motor | 
| Công suất/Capacity | 200KVA | 
| Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi/ Response timme against 10% Input voltage deviation | 1s ÷ 3s | 
| Bảo vệ quá tải/Overload protection | CB đầu vào 300A/MCCB Input 300A | 
| Độ ồn/Noise level | ≤ 40dB | 
| Nhiệt độ môi trường/Environment temperature | -5 – 45˚C | 
| Hiển thị/Display | Lap, Vol meter, Ampe | 
| Điện trở cách điện/Insulation | Lớn hơn 5MΩ ở điện áp 1000VDC/Greater than 5MΩ at 1000VDC | 
| Độ bền điện – Dielectric Strenght | Kiểm tr ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút/Tested at AC 2000V for 1 min | 
| Kiểu dáng-Style | Kiểu dáng . kích thước thay đổi không cần báo trước/ The deesign can be changge | 
Mọi thông tin chi tiết hoặc cần tư vấn kỹ thuật quí khách liên hệ Hotline đễ được hỗ trợ miễn phí.
 
 
































