Thông số kỹ thuật KV-10AT
1. Thông tin chung
- Model: KV-10AT
- Loại: Bộ nguồn loại AC
- Điện áp nguồn vào: 100-240 VAC (±10%)
- Thời gian mất điện cho phép: Dưới 40ms
2. Tiêu thụ dòng điện (chuyển đổi 24VDC)
- Bộ điều khiển chính: ≤ 80mA
- Mở rộng:
- KV-E4X: ≤ 20mA, KV-E8X: ≤ 25mA, KV-E16X: ≤ 35mA
- KV-E4T: ≤ 25mA, KV-E8T(P): ≤ 40mA, KV-E16T: ≤ 60mA
- KV-E4R: ≤ 40mA, KV-E8R: ≤ 70mA, KV-E16R: ≤ 110mA
- Các thiết bị khác: KV-D20: ≤ 60mA, KL-N10V: ≤ 35mA, KZ-P3: ≤ 65mA
3. Khả năng chịu môi trường
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 50°C (0 – 45°C với KZ-P3)
- Độ ẩm hoạt động: 35 – 85% RH (không ngưng tụ)
- Nhiệt độ lưu trữ: -20 – 70°C
- Điện áp chịu đựng: 1.500 VAC/1 phút
- Chống nhiễu: 1.500 Vp-p trở lên, phù hợp tiêu chuẩn EN 61000-4-2/-3/-4/-6
- Chống sốc: 150 m/s² (15G), thời gian 11ms, thử nghiệm 2 lần trên mỗi trục
4. Khối lượng
- Bộ điều khiển chính: ~240g
- Mở rộng: KV-E4X (~80g), KV-E8X (~100g), KV-E16X (~130g), KV-E16R (~190g)
- Thiết bị khác: KZ-P3 (~230g), KV-D20 (~160g), KL-N10V (~80g)
5. Khả năng chống rung
- Rung gián đoạn:
- 10-57 Hz: Biên độ 0.075mm
- 57-150 Hz: Gia tốc 9.8 m/s²
- Rung liên tục:
- 10-57 Hz: Biên độ 0.035mm
- 57-150 Hz: Gia tốc 4.9 m/s²
- Tiêu chuẩn: JIS B 3502, IEC61131-2