Đặc điểm nổi bật
• 3 pha, 3 trạng thái cho bảo vệ quá dòng pha
• 5 bảng chọn đặc tuyến IDMT & thời gian thực
• Bảo vệ quá tải nhiệt
• Bảo vệ Cold load pickup
• Bảo vệ lỗi máy cắt
• Chọn kiểu đo lường: cơ bản hay true RMS
• Chọn lựa tần số hệ thống: 50Hz hoặc 60Hz
• Lập trình tiếp điểm ngõ ra
• Ghi lại 3 giá trị lỗi kiểu Non-volatile
• Hoàn thiện với chuẩn IEC 60255
• ANSI code: 50P, 51P, CLP, 50BF, 49RMS
Thông số kỹ thuật chi tiết
RATING | |
Rate Current In | 5A |
Frequency | 50 or 60Hz |
Burden | <0.3VA at In |
Thermal Withstand | 4 x In Continuous |
AUXILIARY SUPPLY | |
Supply Voltage | 198 ~ 265VAC |
Supply Frequency | 50 or 60Hz |
VA Rating | 3VA max |
ACCURACY | |
ProtectionThresholds | ±3% or ±20mA whichever is greater |
Time Delay | ±3% or ±40ms whichever is greater |
SETTING RANGES | |
(i) Overcurrent Setting | |
3I> | 0.5A -12.5A(10% -250%), *(Variable steps 1) |
ktI> | 0.01 -1.00, *(Variable steps 2) |
tI> | 0.03 -100s, *(Variable steps 2) |
3I>Delay Type | DT, NI3/10, NI1.3/10, VI, LI, EI |
3I>> | OFF/0.5 -100A (10% -2000%), *(Variable steps 1) |
tI>> | 0.03 -100s, *(Variable steps 2) |
3I>>> | OFF/0.5 -100A (10% -2000%), *(Variable steps 1) |
tI>>> | 0.03 -100s, *(Variable steps 2) |
(ii)Thermal Overload Setting | |
θ> | OFF/0.5A -10.0A (10% -200%), (step 0.05A) |
Tθ | 1 to 200 minutes, (step 1min) |
ktIθ> | 1.00 -1.50, (step 0.01) |
θ Trip | 50 to 200%, (step 1%) |
θ Alarm | 50 to 200%, (step 1%) |
OUTPUT CONTACTS | |
Rated Voltage | 250VAC |
Continuous Carry | 5A (Cosφ=1.0) |
Expected Electrical Life | 10^5 operations |
Expected Mechanical Life | 5 x 10^6 operations |
No of Output Contact | 2 |
ENVIRONMENTAL CONDITIONS | |
Operating Temperature | -10°C to 55°C |
Humidity | 5% to 95%, non-condensing |
MECHANICAL | |
Mounting | Panel mounting |
Dimension (mm) | 96(w) x 96(h) x 90(d) |
Enclosure protection | IP54 at the panel IP20 at the body |
Approximate weight | 0.80kg |