Timer T38A của Hanyoung là một thiết bị đa chức năng, chính xác và đáng tin cậy. Với khả năng điều chỉnh thời gian linh hoạt và dễ dàng, T38A là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát thời gian chính xác. Thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt, timer T38A của Hanyoung mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Series | T38A |
Timer type | Analog small timer |
Power supply voltage | 24 – 240 V a.c. 50/60 Hz or 24 – 240 V d.c. dual usage |
Allowable voltage | ±10 % of Power supply voltage |
Power consumption | • Max. 4.1 VA (24 – 240 V a.c. 50/60 Hz) • Max. 2 W (24 – 240 V d.c.) |
Operating time range | 0.3 sec ~ 30 hour |
Operating time error | • Setting error: Max. ± 5 % ±0.05• Voltage error: Max. ±0.5 % • Repetition error: Max. ±0.3 %• Temperature error: Max. ±2 % |
Return time | Max. 100 ms |
External connection method | 8-pin socket |
Contact composition | • Instantaneous SPDT (1c) + time-limit SPDT (1c) • time-limit DPDT (2c)*Automatic change of contact composition according to operation mode |
Contact capacity | • N.O. (250 V a.c. 3A Resistive load) • N.C. (250 V a.c. 2A Resistive load) |
Relay life | • Mechanical life: Min 10 million cycles • Electrical life: Min. 20,000 cycles (250 V a.c. 2A resistive load) |
Insulation resistance | Min. 100 MΩ(500 V d.c. mega, at conductive terminal and non-charged metal which is exposed) |
Dielectric strength | 2000 V a.c. 60 Hz for 1 minute (conductive terminal and non-charged metal which is exposed) |
Noise immunity | ±2kV (between the power terminals, pulse width = 1 us, square wave noise by noise simulator) |
Vibration resistance | 10 – 55 Hz (for 1 minute) 0.75mm double amplitude 0.75mm in each X, Y, Z direction for 2 hours |
Shock resistance | 300 m/s² (30G) in each X, Y, Z direction for 3 times |
Operating ambient temperature | -10 ~ 55 ℃ (without condensation) |
Accessories | • Fixing BRACKET • BRACKET-M (48.0 X 59.0 mm) flush type bracket |
Accessories (separately sold) | • BRACKET-S (48.0 X 48.0 mm) bracket for adjusting size (flush type) • BRACKET-L (53.5 X 84.4 mm) bracket for adjusting size (flush type) |
Weight (g) | Approx. 74 g (exposure type) |
Hanyoung T38A
Model | Thời gian chỉnh | Điện áp |
---|---|---|
T38A-1N-A | 1 sec / 1 min / 1 hour / 10 sec / 10 min / 10 hour | 24-240V |
T38A-3N-A | 3 sec / 3 min / 3 hour / 30 sec / 30 min / 30 hour | 24-240V |
T38A-6N-A | 6 sec / 6 min / 6 hour / 60 sec / 60 min / 60 hour | 24-240V |