Thông số kỹ thuật – Máy đọc mã vạch 2D độ phân giải cao Keyence SR-2000
Keyence SR-2000 là máy đọc mã vạch 2D cao cấp, trang bị cảm biến CMOS độ phân giải 2048 × 1536 pixel – cao nhất trong dòng SR series – cho phép đọc mã cực nhỏ với độ phân giải tối thiểu chỉ 0,040 mm. Thiết bị hỗ trợ khoảng cách đọc rộng từ 100 mm đến 2000 mm và trường quan sát lớn 263 × 197 mm (ở 800 mm), phù hợp cho cả ứng dụng đọc mã siêu nhỏ và vật thể cỡ lớn.
SR-2000 hỗ trợ toàn diện các mã 1D/2D, bao gồm cả DotCode và mã bưu chính (IMB, Nhật Bản). Với chức năng tự động lấy nét (*1), đèn LED đỏ chiếu sáng mạnh và đèn LED xanh lá làm con trỏ, việc căn chỉnh trở nên nhanh chóng và chính xác. Giao tiếp đa dạng: EtherNet/IP™, PROFINET, RS-232C, USB 2.0 – dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa quy mô lớn. Vỏ đạt tiêu chuẩn IP65, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
| Mẫu | SR-2000 |
| Loại | Mẫu đầy đủ |
| Cảm biến | CMOS |
| Độ phân giải | 2048 × 1536 pixel |
| Lấy nét | Tự động (*1) |
| Chiếu sáng | LED đỏ cường độ cao |
| Con trỏ định vị | LED xanh lá cường độ cao |
| Mã 2D hỗ trợ | QR, MicroQR, DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, PDF417, MicroPDF417, GS1 Composite, DotCode |
| Mã vạch 1D hỗ trợ | CODE39, ITF, 2of5, COOP 2of5, NW-7, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar, CODE93, JAN/EAN/UPC, Trioptic CODE39, CODE39 Full ASCII, Pharmacode, Mã bưu chính (Nhật, IMB) |
| Độ phân giải tối thiểu | 2D: 0,040 mm Mã vạch: 0,082 mm |
| Khoảng cách đọc | 100 – 2000 mm |
| Trường quan sát (ở 800 mm) | 263 × 197 mm |
| Ngõ vào điều khiển | 2 ngõ vào, điện áp hai chiều Điện áp BẬT ≥15 VDC, TẮT ≤0,2 mA Điện áp tối đa: 26,4 VDC |
| Ngõ ra điều khiển | 3 ngõ ra Photo MOS ≤30 VDC, ≤50 mA/ngõ (≤100 mA tổng) Điện áp dư ≤1 V, dòng rò ≤0,1 mA |
| Ethernet | 10/100BASE-TX (IEEE 802.3) Giao thức: TCP/IP, FTP, SNTP, BOOTP, EtherNet/IP™, PROFINET, KV STUDIO, MC, Omron PLC |
| Giao tiếp nối tiếp | RS-232C Tốc độ: 9600–115200 bps Giao thức: Không giao thức, MC, SYSWAY, KV STUDIO |
| USB | USB 2.0 Full Speed |
| Điện áp nguồn | 24 VDC ±10% |
| Dòng tiêu thụ | ~1600 mA |
| Chỉ số bảo vệ | IP65 |
| Ánh sáng môi trường | Mặt trời: ≤10.000 lux Đèn sợi đốt: ≤6.000 lux Đèn huỳnh quang: ≤2.000 lux |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +45°C |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10°C đến +50°C |
| Độ ẩm lưu trữ | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 0,75 mm, 3 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Khối lượng | Xấp xỉ 300 g |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Chức năng tự động lấy nét hoạt động trong quá trình lắp đặt hoặc điều chỉnh để tối ưu hóa tiêu cự – không chạy liên tục khi vận hành.

























