Máy đọc mã vạch 2D cỡ nhỏ Keyence SR-700 – Thiết bị đọc mã khoảng cách ngắn, hỗ trợ đầy đủ mã 1D/2D, tích hợp 4 ngõ ra NPN và giao tiếp RS-232C/USB, lý tưởng cho dây chuyền lắp ráp, đóng gói và kiểm tra chất lượng.
Được thiết kế cho ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao trong không gian hạn chế, Keyence SR-700 là máy đọc mã vạch 2D cỡ compact, phù hợp để lắp đặt trên máy in, máy dán nhãn, băng tải nhỏ hoặc robot.
Thiết bị sử dụng laser định vị 660 nm (Class 1) và đèn LED đỏ cường độ cao để đảm bảo căn chỉnh chính xác và đọc ổn định trong điều kiện ánh sáng môi trường lên đến 10.000 lux. Với khoảng cách đọc 30–100 mm cho mã vạch và 40–80 mm cho mã 2D, SR-700 linh hoạt cho nhiều kích thước sản phẩm.
SR-700 hỗ trợ toàn diện các chuẩn mã: DataMatrix, QR, PDF417, CODE128, GS1-128, EAN/UPC… và cung cấp tới 4 ngõ ra NPN để điều khiển trực tiếp đèn báo, relay hoặc PLC – không cần bộ xử lý trung gian. Ngoài RS-232C, thiết bị còn hỗ trợ USB 2.0 tốc độ cao, giúp kết nối nhanh với máy tính để cấu hình hoặc thu thập dữ liệu.
Với vỏ bọc đạt chuẩn IP65, khả năng chống rung và dải nhiệt độ vận hành 0–45°C, SR-700 vận hành ổn định trong môi trường sản xuất thực tế. Nếu bạn cần một máy đọc mã vạch 2D nhỏ gọn, giá tốt và dễ tích hợp, thì SR-700 chính là lựa chọn lý tưởng.
| Mẫu | SR-700 |
| Loại | Loại có phạm vi ngắn |
| Con trỏ laser | Laser bán dẫn nhìn thấy được (bước sóng 660 nm) |
| Công suất ngõ ra laser | 60 µW |
| Khoảng thời gian xung | 200 µs |
| Loại laser | Sản phẩm laser Class 1 (IEC 60825-1, FDA CDRH Part 1040.10)*1 |
| Chiếu sáng | Đèn LED màu đỏ cường độ cao |
| Mã vạch 1D được hỗ trợ | CODE39, ITF, Industrial 2of5, COOP 2of5, NW-7 (Codabar), CODE128, GS1-128, GS1 DataBar, CODE93, JAN/EAN/UPC, Trioptic CODE39, CODE39 Full ASCII, Pharmacode |
| Mã 2D được hỗ trợ | QR, MicroQR, DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, PDF417, MicroPDF417, GS1 Composite (CC-A, CC-B, CC-C) |
| Độ phân giải tối thiểu (mã vạch) | 0.127 mm |
| Khoảng cách đọc (mã vạch) | 30–100 mm (bề rộng khe vạch = 0.33 mm) |
| Khoảng cách đọc (mã 2D) | 40–80 mm (kích thước cell = 0.25 mm) |
| Tiêu cự | 60 mm |
| Trường quan sát | 42 mm × 27 mm |
| Ngõ vào điều khiển | 2 ngõ vào (IN1, IN2), không điện áp (công tắc hoặc SSR) |
| Ngõ ra điều khiển | 4 ngõ ra NPN open-collector (OUT1–OUT4) ≤30 mA (≤24 V), điện áp dư ≤0.8 V, dòng rò ≤0.1 mA |
| Giao tiếp RS-232C | Tốc độ: 9600 / 19200 / 38400 / 57600 / 115200 bps |
| Giao thức RS-232C | Không giao thức / MC protocol / SYSWAY / KV STUDIO |
| Giao tiếp USB | Tương thích USB 2.0 tốc độ cao |
| Điện áp nguồn | 5 VDC (+5%, -10%) |
| Dòng điện tiêu thụ | ≤630 mA |
| Chỉ số bảo vệ | IP65 |
| Ánh sáng môi trường tối đa | Ánh sáng mặt trời: 10.000 lux Đèn bóng tròn: 6.000 lux Đèn huỳnh quang: 2.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường vận hành | 0 đến +45°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–95% RH (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10 đến +50°C (không đóng băng) |
| Môi trường vận hành | Không có bụi hoặc khí ăn mòn |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1.5 mm, 3 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Khối lượng | Xấp xỉ 160 g (bao gồm cáp) |
*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice No.50.
Catalog-dau-doc-ma-vach-keyence-SR-700























