Máy đọc mã vạch 2D độ phân giải cao Keyence SR-700HA – Thiết bị chuyên dụng cho mã vạch siêu nhỏ, với độ phân giải 0.082 mm, laser định vị 660 nm và 4 ngõ ra NPN, lý tưởng cho điện tử, y tế và linh kiện chính xác.
Là phiên bản độ phân giải cao trong dòng SR-700, Keyence SR-700HA được thiết kế đặc biệt để đọc mã 2D cực nhỏ – thường gặp trong lĩnh vực bán dẫn, linh kiện điện tử, thiết bị y tế hoặc dược phẩm – nơi không gian in mã bị giới hạn nghiêm ngặt.
Với độ phân giải tối thiểu 0.082 mm, SR-700HA có thể giải mã chính xác các DataMatrix, QR code siêu nhỏ ngay cả khi bị mờ, xước hoặc in trên bề mặt cong. Thiết bị sử dụng laser đỏ 660 nm (Class 1) để định vị chính xác và đèn LED đỏ cường độ cao để đảm bảo độ ổn định trong điều kiện ánh sáng môi trường lên đến 10.000 lux.
Khoảng cách đọc tối ưu 22–50 mm cho mã 2D cùng trường quan sát nhỏ 26 × 17 mm giúp tập trung vào vùng đọc mục tiêu, tránh nhiễu từ nền xung quanh. Thiết bị hỗ trợ đầy đủ các chuẩn mã 2D công nghiệp và cung cấp 4 ngõ ra NPN, RS-232C và USB 2.0 – cho phép tích hợp linh hoạt vào hệ thống tự động hóa hoặc máy tính cấu hình.
Với vỏ bọc IP65, khả năng chống rung và thiết kế nhỏ gọn (160 g), SR-700HA là lựa chọn hàng đầu khi bạn cần độ chính xác vi mô trong môi trường công nghiệp. Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu đọc mã 2D dưới 1 mm, thì SR-700HA chính là giải pháp không thể thay thế.
| Mẫu | SR-700HA |
| Loại | Loại có độ phân giải cao |
| Con trỏ laser | Laser bán dẫn nhìn thấy được (bước sóng 660 nm) |
| Công suất ngõ ra laser | 60 µW |
| Khoảng thời gian xung | 200 µs |
| Loại laser | Sản phẩm laser Class 1 (IEC 60825-1, FDA CDRH Part 1040.10)*1 |
| Chiếu sáng | Đèn LED màu đỏ cường độ cao |
| Mã 2D được hỗ trợ | QR, MicroQR, DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, PDF417, MicroPDF417, GS1 Composite (CC-A, CC-B, CC-C) |
| Mã vạch 1D | Có thể đọc mã vạch đúng kích thước trong phạm vi trường quan sát*2 |
| Độ phân giải tối thiểu (mã 2D) | 0.082 mm |
| Khoảng cách đọc (mã 2D) | 22–50 mm (kích thước cell = 0.25 mm) |
| Tiêu cự | 38 mm |
| Trường quan sát (tại tiêu cự) | 26 mm × 17 mm |
| Ngõ vào điều khiển | 2 ngõ vào (IN1, IN2), không điện áp (công tắc hoặc SSR) |
| Ngõ ra điều khiển | 4 ngõ ra NPN open-collector (OUT1–OUT4) ≤30 mA (≤24 V), điện áp dư ≤0.8 V, dòng rò ≤0.1 mA |
| Tốc độ truyền RS-232C | 9600 / 19200 / 38400 / 57600 / 115200 bps |
| Giao thức RS-232C | Không giao thức / MC protocol / SYSWAY / KV STUDIO |
| Giao tiếp USB | Tương thích USB 2.0 tốc độ cao |
| Điện áp nguồn | 5 VDC (+5%, -10%) |
| Dòng điện tiêu thụ | ≤630 mA |
| Chỉ số bảo vệ | IP65 |
| Ánh sáng môi trường tối đa | Ánh sáng mặt trời: 10.000 lux Đèn bóng tròn: 6.000 lux Đèn huỳnh quang: 2.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường vận hành | 0 đến +45°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10 đến +50°C (không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường | 35–95% RH (không ngưng tụ) |
| Môi trường vận hành | Không có bụi hoặc khí ăn mòn |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1.5 mm, 3 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Khối lượng | Xấp xỉ 160 g (bao gồm cáp) |
*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice No.50.
*2 Có thể đọc mã vạch đúng kích thước đã gắn vào phạm vi trường quan sát.



























