Máy đọc mã vạch 2D cỡ trung Keyence SR-710 – Thiết bị đọc mã khoảng cách trung bình, hỗ trợ đầy đủ mã 1D/2D với trường quan sát rộng 70 × 45 mm, lý tưởng cho dây chuyền đóng gói, logistics và kiểm tra sản phẩm cỡ lớn.
Được thiết kế cho ứng dụng cần khoảng cách đọc xa hơn và vùng quét rộng hơn so với dòng SR-700, Keyence SR-710 là lựa chọn tối ưu khi bạn cần đọc mã trên sản phẩm lớn, thùng carton, pallet hoặc bao bì công nghiệp – mà vẫn giữ thiết kế nhỏ gọn và chi phí hợp lý.
Thiết bị sử dụng laser định vị 660 nm (Class 1) và đèn LED đỏ cường độ cao để đảm bảo căn chỉnh chính xác và đọc ổn định trong điều kiện ánh sáng môi trường lên đến 10.000 lux. Với khoảng cách đọc 45–195 mm cho mã vạch và 45–165 mm cho mã 2D, SR-710 linh hoạt cho nhiều cỡ sản phẩm và tốc độ băng tải khác nhau.
SR-710 hỗ trợ toàn diện các chuẩn mã: DataMatrix, QR, PDF417, CODE128, GS1-128, EAN/UPC… và cung cấp tới 4 ngõ ra NPN để điều khiển trực tiếp thiết bị ngoại vi. Giao tiếp RS-232C và USB 2.0 tốc độ cao giúp kết nối dễ dàng với PLC, máy tính hoặc hệ thống giám sát.
Với vỏ bọc đạt chuẩn IP65, khả năng chống rung và dải nhiệt độ vận hành 0–45°C, SR-710 vận hành tin cậy trong môi trường sản xuất thực tế. Nếu bạn cần một máy đọc mã vạch 2D tầm trung, vùng quét rộng và dễ tích hợp, thì SR-710 chính là lựa chọn lý tưởng.
| Mẫu | SR-710 |
| Loại | Loại có phạm vi trung bình |
| Con trỏ laser | Laser bán dẫn nhìn thấy được (bước sóng 660 nm) |
| Công suất ngõ ra laser | 60 µW |
| Khoảng thời gian xung | 200 µs |
| Loại laser | Sản phẩm laser Class 1 (IEC 60825-1, FDA CDRH Part 1040.10)*1 |
| Chiếu sáng | Đèn LED màu đỏ cường độ cao |
| Mã vạch 1D được hỗ trợ | CODE39, ITF, Industrial 2of5, COOP 2of5, NW-7 (Codabar), CODE128, GS1-128, GS1 DataBar, CODE93, JAN/EAN/UPC, Trioptic CODE39, CODE39 Full ASCII, Pharmacode |
| Mã 2D được hỗ trợ | QR, MicroQR, DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, PDF417, MicroPDF417, GS1 Composite (CC-A, CC-B, CC-C) |
| Độ phân giải tối thiểu (mã vạch) | 0.127 mm |
| Độ phân giải tối thiểu (mã 2D) | 0.19 mm |
| Khoảng cách đọc (mã vạch) | 45–195 mm (bề rộng khe vạch = 0.5 mm) |
| Khoảng cách đọc (mã 2D) | 45–165 mm (kích thước cell = 0.5 mm) |
| Tiêu cự | 100 mm |
| Trường quan sát (tại tiêu cự) | 70 mm × 45 mm |
| Ngõ vào điều khiển | 2 ngõ vào (IN1, IN2), không điện áp (công tắc hoặc SSR) |
| Ngõ ra điều khiển | 4 ngõ ra NPN open-collector (OUT1–OUT4) ≤30 mA (≤24 V), điện áp dư ≤0.8 V, dòng rò ≤0.1 mA |
| Tốc độ truyền RS-232C | 9600 / 19200 / 38400 / 57600 / 115200 bps |
| Giao thức RS-232C | Không giao thức / MC protocol / SYSWAY / KV STUDIO |
| Giao tiếp USB | Tương thích USB 2.0 tốc độ cao |
| Điện áp nguồn | 5 VDC (+5%, -10%) |
| Dòng điện tiêu thụ | ≤630 mA |
| Chỉ số bảo vệ | IP65 |
| Ánh sáng môi trường tối đa | Ánh sáng mặt trời: 10.000 lux Đèn bóng tròn: 6.000 lux Đèn huỳnh quang: 2.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường vận hành | 0 đến +45°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–95% RH (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10 đến +50°C (không đóng băng) |
| Môi trường vận hành | Không có bụi hoặc khí ăn mòn |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1.5 mm, 3 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Khối lượng | Xấp xỉ 160 g (bao gồm cáp) |
*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice No.50.
Catalog-dau-doc-ma-vach-keyence-SR-700























