Máy đọc mã vạch 2D độ phân giải cao Keyence SR-750HA – Thiết bị chuyên dụng cho mã vạch siêu nhỏ, với độ phân giải tối thiểu 0.082 mm, cảm biến CMOS và laser đỏ 660 nm, lý tưởng cho điện tử, y tế và linh kiện chính xác.
Là phiên bản độ phân giải cao trong dòng SR-750, Keyence SR-750HA được thiết kế đặc biệt để đọc mã vạch cực nhỏ – thường gặp trong lĩnh vực bán dẫn, linh kiện điện tử, thiết bị y tế hoặc dược phẩm – nơi không gian in mã bị giới hạn nghiêm ngặt.
Với độ phân giải tối thiểu 0.082 mm (cao hơn ~35% so với SR-750 tiêu chuẩn), SR-750HA có thể giải mã chính xác các DataMatrix, QR code siêu nhỏ ngay cả khi bị mờ, xước hoặc in trên bề mặt cong. Thiết bị sử dụng cảm biến ảnh CMOS và laser đỏ 660 nm để đảm bảo độ ổn định trong điều kiện ánh sáng môi trường lên đến 10.000 lux.
Dù có trường quan sát nhỏ hơn (26.6 × 17.0 mm tại tiêu cự 38 mm), điều này lại là lợi thế khi bạn cần tập trung vào vùng đọc nhỏ, tránh nhiễu từ nền xung quanh. SR-750HA vẫn hỗ trợ đầy đủ các chuẩn mã 2D và giao tiếp công nghiệp như EtherNet/IP™, PROFINET, RS-232C – giúp tích hợp liền mạch vào hệ thống tự động hóa hiện đại.
Với vỏ bọc IP65, khả năng chống rung 5G và thiết kế nhỏ gọn (160 g), SR-750HA là lựa chọn hàng đầu khi bạn cần độ chính xác vi mô trong môi trường công nghiệp. Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu đọc mã vạch dưới 1 mm, thì SR-750HA chính là giải pháp không thể thay thế.
| Mẫu | SR-750HA |
| Loại | Độ phân giải cao |
| Đầu nhận | Cảm biến ảnh CMOS |
| Chiếu sáng | LED màu đỏ |
| Nguyên lý chiếu sáng | Laser bán dẫn màu đỏ nhìn thấy được (bước sóng 660 nm) |
| Công suất ngõ ra nguồn sáng | 60 µW |
| Khoảng thời gian xung | 200 µs |
| Độ phân giải tối thiểu (2D) | 0.082 mm |
| Mã vạch 2D được hỗ trợ | QR, MicroQR, DataMatrix, PDF417, MicroPDF, MaxiCode, GS1 Composite (CC-A, CC-B, CC-C) |
| Mã vạch 1D được hỗ trợ | Có thể đọc mã vạch đúng kích thước trong phạm vi trường quan sát*1 |
| Tiêu cự | 38 mm |
| Trường quan sát (tại tiêu cự) | 26.6 mm × 17.0 mm |
| Số lượng ngõ vào điều khiển | 2 |
| Loại ngõ vào | Điện áp ngõ vào hai chiều |
| Điện áp ngõ vào tối đa | 26.4 VDC |
| Điện áp BẬT tối thiểu | 15 VDC |
| Dòng điện TẮT tối đa | 0.2 mA |
| Số lượng ngõ ra điều khiển | 3 |
| Điện áp ngõ ra tối đa | 30 VDC |
| Dòng điện tải tối đa | Ngõ ra 1: ≤50 mA; Tổng 3 ngõ ra: ≤100 mA |
| Dòng rò khi TẮT | 0.1 mA |
| Điện áp dư khi BẬT | ≤1 V |
| Giao tiếp Ethernet | 100Base-TX / 10Base-T |
| Giao thức Ethernet được hỗ trợ | TCP/IP, FTP, SNTP, BOOTP, EtherNet/IP™, PROFINET, MC protocol, KV STUDIO |
| Giao tiếp nối tiếp | RS-232C |
| Tốc độ truyền (RS-232C) | 9600 / 19200 / 38400 / 57600 / 115200 bps |
| Chỉ số bảo vệ | IP65 |
| Ánh sáng môi trường tối đa | Ánh sáng mặt trời: 10.000 lux Đèn bóng tròn: 6.000 lux Đèn huỳnh quang: 2.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường vận hành | 0 đến +45°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10 đến +50°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–95% RH (không ngưng tụ) |
| Môi trường vận hành | Không có bụi hoặc khí ăn mòn |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1.5 mm 55–500 Hz, gia tốc 5G 3 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Khối lượng | Xấp xỉ 160 g |
*1 Có thể đọc mã vạch đúng kích thước đã gắn vào phạm vi trường quan sát.
Catalog-dau-doc-ma-vach-keyence-SR-750

























