Thông số kỹ thuật – Máy đọc mã vạch 2D cỡ nhỏ Keyence SR-751
Keyence SR-751 là máy đọc mã vạch 2D cỡ nhỏ, lý tưởng cho các ứng dụng cần đọc mã trên vật thể nhỏ trong không gian hạn chế. Với cảm biến CMOS, tiêu cự cố định 100 mm và trường quan sát 70,6 × 45,0 mm, thiết bị phù hợp để đọc mã QR, DataMatrix, CODE128, EAN/UPC trên linh kiện điện tử, dược phẩm, thực phẩm hoặc bao bì nhỏ.
Sản phẩm tích hợp laser định vị đỏ (660 nm) và LED chiếu sáng đỏ – giúp căn chỉnh chính xác và đọc ổn định ngay cả trên bề mặt phản chiếu hoặc in mờ. Hỗ trợ đầy đủ giao thức công nghiệp: EtherNet/IP™, PROFINET, RS-232C, cùng 2 ngõ vào và 3 ngõ ra MOS – dễ dàng kết nối với PLC hoặc hệ thống tự động hóa. Vỏ đạt tiêu chuẩn IP65, chống bụi và tia nước, phù hợp môi trường sản xuất.
| Mẫu | SR-751 |
| Loại | Phạm vi trung bình |
| Cảm biến | CMOS |
| Chiếu sáng | LED đỏ |
| Nguồn sáng định vị | Laser đỏ nhìn thấy được, 660 nm |
| Công suất laser | 60 µW |
| Độ rộng xung laser | 200 µs |
| Độ phân giải tối thiểu | 2D: 0,19 mm Mã vạch: 0,127 mm |
| Mã 2D hỗ trợ | QR, MicroQR, DataMatrix, PDF417, MicroPDF, MaxiCode, GS1 Composite |
| Mã vạch 1D hỗ trợ | GS1 DataBar, CODE39, ITF, NW-7, CODE128, GS1-128, JAN/EAN/UPC, CODE39 Full ASCII, CODE93, 2of5, COOP 2of5, Trioptic CODE39 |
| Tiêu cự | 100 mm |
| Trường quan sát (tại 100 mm) | 70,6 × 45,0 mm |
| Ngõ vào điều khiển | 2 ngõ vào, điện áp hai chiều Điện áp BẬT ≥15 VDC, TẮT ≤0,2 mA Điện áp tối đa: 26,4 VDC |
| Ngõ ra điều khiển | 3 ngõ ra MOS ≤30 VDC, ≤50 mA/ngõ (≤100 mA tổng) Điện áp dư ≤1 V, dòng rò ≤0,1 mA |
| Ethernet | 10/100BASE-TX Giao thức: TCP/IP, FTP, SNTP, BOOTP, EtherNet/IP™, PROFINET, MC, KV STUDIO |
| Giao tiếp nối tiếp | RS-232C Tốc độ: 9600–115200 bps |
| Chỉ số bảo vệ | IP65 |
| Ánh sáng môi trường | Mặt trời: ≤10.000 lux Đèn sợi đốt: ≤6.000 lux Đèn huỳnh quang: ≤2.000 lux |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +45°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10°C đến +50°C |
| Độ ẩm hoạt động & lưu trữ | 35–95 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm 55–500 Hz, gia tốc 5G 3 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Khối lượng | Xấp xỉ 160 g |
























