Timer TF62A của Hanyoung là một thiết bị đa chức năng, chính xác và đáng tin cậy. Với khả năng điều chỉnh thời gian linh hoạt và dễ dàng, TF62A là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát thời gian chính xác. Thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt, timer TF62A của Hanyoung mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Series | TF62A |
Timer type | Analog twin timer |
Power supply voltage | 24 – 240 V a.c. 50/60 Hz or 24 – 240 V d.c. dual usage |
Allowable voltage | ±10 % of Power supply voltage |
Power consumption | • Max. 4.1 VA (24 – 240 V a.c. 50/60 Hz) • Max. 2 W (24 – 240 V d.c.) |
Operating time range | 0.3 sec ~ 30 hour |
Operating time error | • Setting error: Max. ±5 % ±0.05 • Repetition error: Max. ±0.3 % • Voltage error: Max. ±0.5 % • Temperature error: Max. ±2 % |
Return time | Max. 100 ms |
External connection method | 8-pin socket |
Contact composition | • Instantaneous SPDT (1c) + Time limit SPDT (1c) • Time limit DPDT (2c) *Automatic change of contact composition according to operation mode |
Contact capacity | • N.O. (250 V a.c. 3A Resistive load) • N.C. (250 V a.c. 2A Resistive load) |
Relay life | • Mechanical life: MIn. 10 million cycles • Electrical life: Min. 20,000 cycles (250 V a.c. 2A resistive load) |
Insulation resistance | Min. 100 MΩ (500 V d.c. mega, at conductive terminal and non-charged metal which is exposed) |
Dielectric strength | 2000 V a.c. 60 Hz for 1 minute (at conductive terminal and non-charged metal which is exposed) |
Noise immunity | ±2kV (between the power terminals, pulse width = 1 us, square wave noise by noise simulator) |
Vibration resistance (durability) | 10 – 55 Hz (1 minute) 0.75mm double amplitude 0.75 in each X, Y, Z direction for 2 hours |
Shock resistance (durability) | 300 m/s² (30G) in each X, Y, Z direction for 3 times |
Operating ambient temperature | -10 ~ 55 ℃ (without condensation) |
Accessories | • Fixing BRACKET • BRACKET-M (48.0 X 59.0 mm) flush type bracket |
Accessories (separately sold) | • BRACKET-S (48.0 X 48.0 mm) bracket for adjusting size (flush type) • BRACKET-L (53.5 X 84.4 mm) bracket for adjusting size (flush type) |
Weight (g) | Approx. 79 g (Exposure type) |
Hanyoung TF62A
Model | Thời gian chỉnh | Điện áp |
---|---|---|
TF62A-1N-A | 1 sec / 1 min / 1 hour / 10 sec / 10 min / 10 hour | 24-240V |
TF62A-3N-A | 3 sec / 3 min / 3 hour / 30 sec / 30 min / 30 hour | 24-240V |
TF62A-6N-A | 6 sec / 6 min / 6 hour / 60 sec / 60 min / 60 hour | 24-240V |
Cách lựa chọn timer Analog Hanyoung TF62A
Cách đấu dây timer Analog Hanyoung TF62A
Kích thước lắp đặt timer Analog Hanyoung TF62A
Download tài liệu hướng dẫn sử dụng
► Manual Hanyoung TF62A