PR-F51N1 – Cảm biến Thrubeam NPN, 0.6 m
Cảm biến PR-F51N1 là cảm biến Thrubeam với ngõ ra NPN kép, thích hợp cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp cần phát hiện vật thể trong khoảng cách 0.6 m. Thiết kế phẳng, nhỏ gọn giúp tích hợp dễ dàng vào các hệ thống PLC và thiết bị điều khiển.
Ưu điểm nổi bật:
- Khoảng cách phát hiện 0.6 m, lý tưởng cho các vật thể vừa và nhỏ.
- Tốc độ phản hồi nhanh: 0.5 ms, giảm độ trễ trong dây chuyền sản xuất.
- Ngõ ra kép Dark-ON/Light-ON giúp linh hoạt trong lập trình hệ thống.
- Đèn LED đỏ 650 nm cung cấp ánh sáng chính xác và ổn định.
- Bảo vệ hoàn thiện: chống ngược nguồn, quá dòng, surge, đảm bảo tuổi thọ dài.
- Chịu môi trường khắc nghiệt: IP67/IP69K, nhiệt độ -25 đến +55 °C, chịu rung và va đập mạnh.
| Mẫu | PR-F51N1 |
| Loại | Thrubeam |
| Output | NPN |
| Shape | Flat |
| Cable connection | 1 m cable |
| Detection distance | 0.6 m |
| Number of control outputs | 2 outputs |
| Output operation | Output 1: Dark-ON, Output 2: Light-ON |
| Response time | Output 1: 0.5 ms, Output 2: ON→OFF: 2.7 ms, OFF→ON: 0.5 ms |
| Sensitivity adjustment | None |
| Spot diameter | – |
| Light source | 4 element, point light source, red LED (650 nm) |
| Mutual interference prevention function | – |
| Indicator lamp | Output indicator (orange), stable operation indicator (green), thrubeam type transmitter: power supply indicator (green) |
| Control output | 30 VDC hoặc thấp hơn, 50 mA. Leakage current: 0.3–1.5 mA. Residual voltage: 1–2 V |
| Protection circuit | Power supply reverse connection protection, output overcurrent protection, output surge protection, power supply surge protection |
| Power voltage | 10 to 30 VDC, including Ripple (P-P) 10% |
| Current consumption | Transmitter: 11 mA, Receiver: 16 mA |
| Enclosure rating | IP67 (IEC60529), IP69K (DIN40050-9), 4X, 6P, 13 (NEMA250) |
| Insulation resistance | 20 MΩ or higher (500 VDC) |
| Ambient light | Incandescent lamp: 5,000 lux hoặc thấp hơn, Sunlight: 20,000 lux hoặc thấp hơn |
| Ambient temperature | -25 to +55 °C (-13 to 131 °F) |
| Storage temperature | -25 to +75 °C (-13 to 167 °F) |
| Relative humidity | 35 to 85 % RH (No condensation) |
| Withstand voltage | 1,000 VAC, 50/60 Hz, 1 min |
| Vibration resistance | 10 to 55 Hz, Double amplitude 1.5 mm, 2 hours in each of X, Y, Z directions |
| Shock resistance | 1,000 m/s², 6 times in each of X, Y, Z directions |
| Material | Case: SUS316L, indicator cover/lens cover: polysulfone, cord protector: polymethylpentene, filler: polyester-based resin |
| Accessories | Instruction manual |
| Weight | Approx. 36 g |
Ứng dụng:
Thích hợp cho các dây chuyền tự động, phát hiện vật thể vừa và nhỏ, ứng dụng trong công nghiệp điện tử, cơ khí, đóng gói hoặc lắp ráp tự động.
catalog-cam-bien-keyence-pr-m-f




























