PR-FB15CP – Cảm biến phản xạ (Background suppression) PNP, 1–15 mm
Cảm biến PR-FB15CP là giải pháp lý tưởng cho việc phát hiện vật thể trong các ứng dụng tự động hóa chính xác. Với thiết kế phẳng, nhỏ gọn và ngõ ra PNP kép, sản phẩm đảm bảo hiệu suất cao và độ tin cậy lâu dài.
Ưu điểm nổi bật:
- Khoảng cách phát hiện 1–15 mm phù hợp cho các chi tiết nhỏ, vật thể gần.
- Tốc độ phản hồi nhanh: 0,5 ms cho ngõ ra chính, giúp phát hiện tức thời và giảm độ trễ trong hệ thống.
- Ngõ ra kép Light-ON/Dark-ON, dễ tích hợp vào PLC hoặc hệ thống điều khiển.
- Chống nhiễu lẫn nhau: hỗ trợ tối đa 4 cảm biến hoạt động đồng thời mà không ảnh hưởng hiệu suất.
- Chịu được môi trường khắc nghiệt: IP67/IP69K, nhiệt độ -25 đến +55 °C, chịu rung và va đập mạnh.
- Đèn LED đỏ 650 nm cho tia sáng ổn định, chính xác, tiết kiệm năng lượng.
- Bảo vệ hoàn thiện: chống ngược nguồn, quá dòng, surge, đảm bảo tuổi thọ dài.
| Mẫu | PR-FB15CP |
| Loại | Reflective (Background suppression) |
| Output | PNP |
| Shape | Flat |
| Cable connection | M8 connector (4 pin) |
| Detection distance | 1 to 15 mm (0.04″ to 0.59″) |
| Number of control outputs | 2 outputs |
| Output operation | Output 1: Light-ON, Output 2: Dark-ON |
| Response time | Output 1: 0.5 ms, Output 2: ON→OFF: 2.7 ms, OFF→ON: 0.5 ms |
| Sensitivity adjustment | None |
| Spot diameter | Approx. 2.5 x 4.5 mm (at 15 mm) |
| Light source | 4 element, point light source, red LED (650 nm) |
| Mutual interference prevention function | 4 sensors |
| Indicator lamp | Output indicator (orange), stable operation indicator (green), thrubeam type transmitter: power supply indicator (green) |
| Control output | 30 VDC hoặc thấp hơn, 50 mA. Leakage current: 0.3–1.5 mA. Residual voltage: 1–2 V |
| Protection circuit | Power supply reverse connection protection, output overcurrent protection, output surge protection, power supply surge protection |
| Power voltage | 10 to 30 VDC, including Ripple (P-P) 10% |
| Current consumption | 19 mA |
| Enclosure rating | IP67 (IEC60529), IP69K (DIN40050-9), 4X, 6P, 13 (NEMA250) |
| Insulation resistance | 20 MΩ or higher (500 VDC) |
| Ambient light | Incandescent lamp: 5,000 lux hoặc thấp hơn, Sunlight: 20,000 lux hoặc thấp hơn |
| Ambient temperature | -25 to +55 °C (-13 to 131 °F) |
| Storage temperature | -25 to +75 °C (-13 to 167 °F) |
| Relative humidity | 35 to 85 % RH (No condensation) |
| Withstand voltage | 1,000 VAC, 50/60 Hz, 1 min |
| Vibration resistance | 10 to 55 Hz, Double amplitude 1.5 mm, 2 hours in each of X, Y, Z directions |
| Shock resistance | 1,000 m/s², 6 times in each of X, Y, Z directions |
| Material | Case: SUS316L, indicator cover/lens cover: polysulfone, cord protector: polymethylpentene, filler: polyester-based resin |
| Accessories | Instruction manual |
| Weight | Approx. 10 g |
Ứng dụng:
Phù hợp cho dây chuyền tự động, phát hiện chi tiết nhỏ trong công nghiệp điện tử, cơ khí, đóng gói hoặc lắp ráp tự động.
catalog-cam-bien-keyence-pr-m-f
































