Thông số kỹ thuật – Cảm biến khoảng cách laser tầm trung Keyence IL-S065
Keyence IL-S065 là đầu dò laser chính xác với khoảng cách tham chiếu 65 mm và vùng đo 55–75 mm, cho độ tuyến tính **cao nhất trong dòng IL-S**: ±0,05% F.S. (trong 55–65 mm) và khả năng lặp lại 2 µm. Với vệt laser 55 × 1,7 µm, thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng đo dịch chuyển, độ dày, độ võng hoặc rung động trong ngành cơ khí, ô tô, và sản xuất chính xác.
Sử dụng laser đỏ 655 nm (Class 2), IL-S065 an toàn cho mắt và dễ căn chỉnh bằng mắt thường. Với 4 tốc độ lấy mẫu (0,33/1/2/5 ms) và độ ổn định nhiệt xuất sắc (0,02% F.S./°C), đầu dò phù hợp cả ứng dụng tốc độ cao lẫn đo lường vi mô. Vỏ đạt **IP67**, vật liệu SUS304 và ống kính thủy tinh – đảm bảo độ tin cậy trong môi trường công nghiệp.
| Mẫu | IL-S065 |
| Khoảng cách tham chiếu | 65 mm |
| Vùng đo | 55–75 mm |
| Loại nguồn sáng | Laser bán dẫn đỏ, 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được) |
| Loại laser | Class 2 (FDA, IEC) |
| Công suất laser | 560 µW |
| Đường kính vệt laser | Xấp xỉ 55 × 1,7 µm (tại 65 mm) |
| Độ tuyến tính | ±0,05% F.S. (55–65 mm) ±0,075% F.S. (55–75 mm) (*3)(*4) |
| Khả năng lặp lại | 2 µm (*5) |
| Tốc độ lấy mẫu | 0,33 / 1 / 2 / 5 ms (4 mức) |
| Đèn báo trạng thái | Laser: xanh lá Phạm vi analog: cam Khoảng cách tham chiếu: đỏ/xanh |
| Đặc tính nhiệt độ | 0,02% F.S./°C (*4) |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 |
| Mức độ ô nhiễm | Cấp 3 |
| Ánh sáng môi trường | ≤10.000 lux (đèn sợi đốt) (*6) |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C (không ngưng tụ, không đóng băng) |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu | Vỏ: PBT Kim loại: SUS304 Vòng đệm: NBR Ống kính: Thủy tinh Cáp: PVC |
| Khối lượng | Xấp xỉ 75 g |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Không thể sử dụng với khối khuếch đại mua trước ngày 21/12/2010.
- (*2) Phân loại laser theo FDA (CDRH) tuân thủ IEC 60825-1 theo Laser Notice No. 50.
- (*3) Giá trị đo trên vật thể chuẩn (màu trắng, khuếch tán) của Keyence.
- (*4) F.S. (Full Scale) của IL-S065 là ±10 mm.
- (*5) Giá trị khi đo trên vật thể chuẩn tại 65 mm, tốc độ lấy mẫu 1 ms, trung bình 128 lần.
- (*6) Giá trị áp dụng khi tốc độ lấy mẫu là 2 ms hoặc 5 ms.































