Thông số kỹ thuật – Khối mở rộng hiển thị cảm biến laser Keyence IL-1050
Keyence IL-1050 là khối mở rộng hiển thị cho hệ thống cảm biến laser dòng IL, được thiết kế để lắp trên thanh ray DIN (DIN-rail). Thiết bị cho phép hiển thị giá trị đo từ các đầu dò như IL-S025, IL-S065, IL-100, IL-300, IL-600 với độ phân giải phù hợp từng model (từ 1 µm đến 50 µm), giúp người vận hành theo dõi trực quan mà không cần HMI phụ trợ.
Với tốc độ cập nhật màn hình ~10 lần/giây và khả năng chọn phạm vi hiển thị linh hoạt (±99 mm đến ±999 mm), IL-1050 phù hợp cho cả ứng dụng đo vi mô và đo khoảng cách lớn. Ngõ ra điều khiển hỗ trợ cả NPN và PNP, có thể chọn Thường mở/Thường đóng – tăng tính linh hoạt khi tích hợp với PLC. Thiết bị không có ngõ vào điều khiển hay ngõ ra analog, tập trung vào chức năng **hiển thị và cảnh báo**.
| Mẫu | IL-1050 |
| Loại | Lắp trên thanh ray DIN |
| Thiết bị chính/khối mở rộng | Khối mở rộng |
| Khả năng tương thích đầu dò | Hỗ trợ toàn bộ dòng IL-S / IL series |
| Độ phân giải hiển thị tối thiểu | IL-S025/IL-030: 1 µm IL-S065/IL-065/IL-100: 2 µm IL-300: 10 µm IL-600: 50 µm |
| Phạm vi hiển thị | IL-S025/030/065/065/100: ±99,999 mm → ±99 mm (4 mức) IL-300/600: ±999,99 mm → ±999 mm (3 mức) |
| Tốc độ cập nhật màn hình | Xấp xỉ 10 lần/giây |
| Ngõ ra analog | Không hỗ trợ |
| Ngõ vào điều khiển | Không có ngõ vào điện áp (*1) |
| Ngõ ra điều chỉnh | NPN/PNP cực thu để hở Thường mở / Thường đóng (*2) |
| Ngõ ra đèn báo | NPN/PNP cực thu để hở, Thường đóng (*2) |
| Điện áp nguồn | Cấp bởi thiết bị chính (*3) |
| Công suất tiêu thụ | ≤2000 mW (≤67 mA tại 30 V) |
| Mức độ ô nhiễm | Cấp 2 |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C (không ngưng tụ, không đóng băng) |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu | Vỏ/thân: Polycarbonate Chóp khóa: Polyacetal Cáp: PVC |
| Khối lượng | Xấp xỉ 140 g (bao gồm phụ kiện) |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Cần cấu hình chức năng cho 4 dây ngõ vào phụ trước khi sử dụng (nếu có).
- (*2) Thông số ngõ ra:
- NPN: ≤50 mA/ngõ (≤20 mA khi dùng khối mở rộng), ≤30 V, điện áp dư ≤1 V (≤1,5 V nếu trên 6 khối)
- PNP: ≤50 mA/ngõ (≤20 mA khi dùng khối mở rộng), ≤điện áp nguồn, điện áp dư ≤2 V (≤2,5 V nếu trên 6 khối)
- (*3) Nếu hệ thống có trên 6 khối mở rộng, điện áp nguồn phải từ 20–30 VDC.































