Ứng dụng trong máy nghiền, máy cán, kéo, cảo đùn, máy tráng màng, máy xeo giấy, máy tạo sợi, máy dệt, nhuộm, đóng gói, chế biến gỗ, băng tải, cần trục, nâng hạ , máy nén khí, bơm và quạt…
Chức năng chính của Biến tần INVT GD200A
Chế độ điều khiển: Điều khiển V/F (SVPWM), Vector không cảm biến (SVC) và điều khiển Torque
Torque khởi động ở 0.5Hz: 150%
Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh <20 ms
Truyền thông: Modbus, RS485
Công suất : 2 cấp (G/P)
Số cổng I/O: 18
Bộ lọc EMC: Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter
Điện trở thắng: Braking Unit cho biến tần với công suất từ 30 kW trở xuống.
Kết cấu gọn, cứng cáp. Có đường làm mát bằng gió riêng, chịu được môi trường bụi và ẩm
Màn hình biến tần/ Keypad
Thông số kỹ thuật chi tiết
Model | GD200A-018G/022P-4 |
Series | GD200A |
Công suất tải nặng | 18.5 kW |
Công suất tải nhẹ | 22kW |
Điện áp ngõ vào | 3 pha 380 V |
Điện áp ngõ ra | 3 pha 380 V |
Tần số ra | 0.1-400Hz |
Momen khởi động | 150%, 0.5Hz, (SVC) |
Khả năng chịu quá tải | 60s với 150% dòng định mức 10s với 180% dòng định mức 1s với 200% dòng định mức |
Tích hợp sẵn | Keypad Bộ điều khiển thắng (Breaking Unit) Cổng truyền thông RS-485 Bộ lọc EMC |
Kiểu điều khiển | V/F (SVPWM) |
Số cổng I/O | 18 |
Nhiệt độ môi trường | -10 … 50 °C (ở 40 °C công suất sẽ giảm) |
Tích hợp quạt làm mát | Có |
Hệ thống bảo vệ nâng cao | 30 chức năng bảo vệ |
Cấp bảo vệ | Bộ lọc EMC tích hợp IP 20 (C3) |
Dòng điện ngõ vào | 47/56A |
Dòng điện ngõ ra | 38/45A |
Biến tần INVT GD200A Series (Điện áp 3 Pha 380V)
Mã sản phẩm | Công suất tải nặng | Công suất tải nhẹ | Dòng chịu tải |
---|---|---|---|
GD200A-1R5G-4 | 1.5kW | 3.7A | |
GD200A-2R2G-4 | 2.2kW | 5A | |
GD200A-004G/5R5P-4 | 4kW | 5.5kW | 9.5/14A |
GD200A-5R5G/7R5P-4 | 5.5kW | 7.5kW | 14/18.5A |
GD200A-7R5G/011P-4 | 7.5kW | 11kW | 18.5/25A |
GD200A-011G/015P-4 | 11kW | 15kW | 25/32A |
GD200A-015G/018P-4 | 15kW | 18kW | 32/38A |
GD200A-018G/022P-4 | 18kW | 22kW | 38/45A |
GD200A-022G/030P-4 | 22kW | 30kW | 45/60A |
GD200A-030G/037P-4 | 30kW | 37kW | 60/75A |
GD200A-037G/045P-4 | 37kW | 45kW | 75/92A |
GD200A-045G/055P-4 | 45kW | 55kW | 92/115A |
GD200A-055G/075P-4 | 55kW | 75kW | 115/150A |
GD200A-075G/090P-4 | 75kW | 90kW | 150/180A |
GD200A-090G/110P-4 | 90kW | 110kW | 180/215A |
GD200A-110G/132P-4 | 110kW | 132kW | 215/260A |
GD200A-132G/160P-4 | 132kW | 160kW | 260/305A |
GD200A-160G/185P-4 | 160kW | 185kW | 305/340A |
GD200A-185G/200P-4 | 185kW | 200kW | 305/340A |
GD200A-200G/220P-4 | 200kW | 220kW | 340/380A |
GD200A-220G/250P-4 | 220kW | 250kW | 425/480A |
GD200A-250G/280P-4 | 250kW | 280kW | 480/530A |
GD200A-280G/315P-4 | 280kW | 315kW | 530/600A |
GD200A-315G/355P-4 | 315kW | 355kW | 600/650A |
Sơ đồ đấu dây mạch điều khiển biến tần INVT GD200A Series
Cách lựa chọn biến tần INVT GD200A Series
Thi công lắp ráp tủ điều khiển biến tần INVT GD200 Series
Download tài liệu biến tần INVT GD200A Series
► Manual INVT GD200A Series
► Catalog INVT GD200A Series