Biến tần Shihlin SC3
– Tần số đầu ra lớn nhất có thể đạt tới 650Hz.
– Moment (lực) khởi động lớn: 180% tại tốc độ 3Hz.
– Cấu tạo nên từ các phần tử và mạch hấp thụ phù hợp, làm giảm điện áp cảm ứng đến 50%.
– Tích hợp mạch lọc chống nhiễu RFI (EMC).
– Kết cấu chắc chắn tạo nên khả năng chịu rung, chấn động tốt.
– Giảm nhiễu tần số thấp so với các loại biến tần khác trên 20%.
– Tất cả bo mạch được phủ lớp cách điện.
– Dễ dàng điều chỉnh, cài đặt với núm xoay âm bằng mặt trước, cho tính năng an toàn và tiết kiệm không gian lắp đặt.
– Độ chính xác cao tới 99.5~99.99%.
– Hỗ trợ chức năng điều khiển PID và xung PWM.
– Tích hợp sẵn bàn phím điều khiển và cổng truyền thông RS485.
– Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ dàng lắp đặt.
– Hỗ trợ tín hiệu điều khiển analog dạng 0~5V, 0~10V hay 4~20mA.
– Các cực đầu vào/ra đa chức năng thiết kế theo phong cách châu Âu, cho phép sử dụng 1 cách linh hoạt .
– Chức năng điều khiển theo chương trình đặt sẵn bằng tay.
– Dễ dàng cài đặt và hiệu chỉnh với các thông số được phân chia theo nhóm.
– Phụ kiện biến tần SC3, bàn phím rời (External keypad): PU301, DU06, DU08S, DU10
Công suất | 0.4 kW |
Điện áp nguồn cấp | 3 pha 380~480VAC 50/60Hz |
Dòng đầu ra định mức | 1.5 A |
Loại động cơ điều khiển | Động cơ IM |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/F Điều khiển qua lưu lượng từ thông nội |
Dải tần số đầu ra | Từ 0.1 đến 650Hz |
Đặc tính V/F | Đặc tính tải momen cố định, tải momen biến đổi, tải 5 mức tùy chỉnh |
Momen khởi động | Tối đa 180% tại 3Hz Tối đa 200% tại 5Hz |
Đặc tính tăng giảm tốc | Dạng hình thang và dạng chữ S |
Phương pháp nhập tần số | Dùng núm xoay trên Keypad Dùng Analog : thang 10V, 5V hoặc 4-20mA Dùng truyền thông cổng RS485 Dùng chọn cấp tốc độ |
Tín hiệu khởi động | Dùng nút chức năng trên Keypad Dùng đầu vào số (chân STF và STR) Dùng truyền thông cổng RS485 |
Chức năng bảo vệ | Quá áp/Thấp áp Quá dòng Quá nhiệt biến tần/quá nhiệt động cơ Mất pha, Quá tải Lỗi phần cứng Lỗi truyền thông Lỗi CPU |
Hỗ trợ truyền thông | Modbus RS485Shihlin RS485 |
Shihlin SC3 Series
Models | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào / Ra |
---|---|---|---|
1 Pha 220V | |||
SC3-021-0.75K | 0.75kW | 4.5A | 1 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SC3-021-1.5K | 1.5kW | 8A | 1 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SC3-021-2.2K | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V / 3 Pha 220V |
3 Pha 220V | |||
SC3-023-0.75K | 0.75kW | 5A | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SC3-023-1.5K | 1.5kW | 8A | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SC3-023-2.2K | 2.2kW | 11A | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SC3-023-3.7K | 3.7kW | 17.5A | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
3 Pha 380V | |||
SC3-043-0.4K | 0.4kW | 1.5A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SC3-043-0.75K | 0.75kW | 2.6A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SC3-043-1.5K | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SC3-043-2.2K | 2.2kW | 6A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SC3-043-3.7K | 3.7kW | 9A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SC3-043-5.5K | 5.5kW | 12A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |