Biến tần Shihlin SF3 series
– Thiết kế chắc chắn, khả năng chịu rung động tốt.
– Bàn phím có thể tháo rời và kết nối dễ dàng với biến tần bằng đầu cáp RJ45
– Núm xoay thiết kế tiết kiệm không gian, tránh va chạm không mong muốn
– Đường hút gió giải nhiệt tách biệt, ngăn bụi hoặc hơi dầu bám vào bo mạch
– Quạt giải nhiệt có thể tháo rời dễ dàng cho việc vệ sinh, bảo dưỡng, thay mới
– Bo mạch được phủ lớp cách điện, giảm điện áp cảm ứng, giảm nhiễu tần số thấp
– Tích hợp điều khiển PID, mạch lọc chống nhiễu điện từ RFI (EMC)
– Phương pháp điều khiển Soft-PWM, SVPWM, V/f, V/f+PG, SVC
– Tần số ngõ ra có thể lên đến 650Hz, độ đáp ứng chính xác lên đến 99.99%
– Điều khiển động cơ không đồng bộ (IM), động cơ từ – nam châm vĩnh cửu (IPM – SPM)
– Moment (ngẫu lực) khởi động lớn: 150% tại 0.5Hz (SVC mode)
– Khả năng chịu quá tải: tải nhẹ 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây
– Hỗ trợ giao tiếp truyền thông RS485, Modbus, CANopen với card mở rộng CP301
– Hỗ trợ tín hiệu điều khiển analog DC -10V~+10V, 0~5V, 0~10V hay 4~20mA.
– Tích hợp PLC với 21 hàm cơ bản và 14 hàm chứng năng, dễ dàng lập trình bằng phần mềm
– Điều khiển hệ thống bơm điều áp lên đến 7 bơm với card điều khiển đa bơm EB308R
– Hỗ trợ phần mềm giao tiếp máy tính giúp giám sát từ xa, cài đặt, sao chép thông số của nhiều biến tần cùng lúc
– Tính năng an toàn khi mất điện đột ngột, biến tần duy trì điện áp DC bus, kiểm soát tần số ngõ ra và giảm tốc độ cho đến khi động cơ dừng hoàn toàn, phù hợp cho các loại máy không được phép dừng giảm tốc tự do. Động cơ sẽ tự động trở về tốc độ trước đó khi có điện trở lại.
– Bảo vệ mất pha, quá áp, thấp áp, quá tải, ngắn mạch ngõ ra, chạm đất, động cơ quá nóng, IGBT quá nhiệt, kết nối bất thường, …
– Phụ kiện biến tần SF3: bàn phím rời (External keypad): PU301, PU301C ; card mở rộng PD302, DN301, CP301, EP301, EC301, EB362R, EB308R.
Điện áp ngõ vào | 3 phase 342-528V 5.5-355kW |
Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz/60Hz |
Điện áp ngõ ra tối đa | 3 phase 0-480V |
Tần số ngõ ra (Hz) | 0~650Hz |
Chế độ điều khiển | SVPWM control, V/F control, general flux vector control, sensorless vector control |
Loại động cơ | Induction motor, permanent magnet synchronous motor |
Torque khởi động | 150% 0.5Hz |
Khả năng quá tải | 120% 60s |
Ngõ vào số | 10 ngõ vào số |
Ngõ vào xung tốc độ cao | 1 ngõ vào xung |
Ngõ vào Analog | 3 ngõ vào analog ( -10~10V, 4~20mA,4~20mA) |
Ngõ ra Analog | 2 ngõ ra analog ( 0~10V, 0~20mA) |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… |
Làm mát | làm mát bằng quạt của biến tần |
IP | IP20 for frames A,B,C IP00 for frame D and above |
Gắn điện trở xả | <= 45kW : Gắn được điện trở xả>45kW : Phải gắn braking unit trước khi gắn điện trở xả |
Nhiệt độ làm việc | -10 ~ +40°C |
Truyền thông | RS485 communication, RJ-45 |
Shihlin SF3 Series
Models | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào / Ra |
---|
SF3-043-110K/90K-G | 110kW, 90kW | 220/180A | 3 Pha 380V |
SF3-043-11K/7.5K-G | 11kW, 7.5kW | 24/18A | 3 Pha 380V |
SF3-043-132K/110K-G | 110kW, 132kW | 260/220A | 3 Pha 380V |
SF3-043-15K/11K-G | 11kW, 15kW | 32/24A | 3 Pha 380V |
SF3-043-160K/132K-G | 132kW, 160kW | 310/260A | 3 Pha 380V |
SF3-043-18.5K/15K-G | 15kW, 18.5kW | 38/32A | 3 Pha 380V |
SF3-043-22K/18.5K-G | 18.5kW, 22kW | 45/38A | 3 Pha 380V |
SF3-043-30K/22K-G | 22kW, 30kW | 60/45A | 3 Pha 380V |
SF3-043-37K/30K-G | 30kW, 37kW | 73/60A | 3 Pha 380V |
SF3-043-45K/37K-G | 37kW, 45kW | 91/73A | 3 Pha 380V |
SF3-043-5.5K/3.7K-G | 3.7kW, 5.5kW | 13/9A | 3 Pha 380V |
SF3-043-55K/45K-G | 45kW, 55kW | 110/91A | 3 Pha 380V |
SF3-043-7.5K/5.5K-G | 5.5kW, 7.5kW | 18/13A | 3 Pha 380V |
SF3-043-75K/55K-G | 55kW, 75kW | 150/110A | 3 Pha 380V |
SF3-043-90K/75K-G | 75kW, 90kW | 180/150A | 3 Pha 380V |
Sơ đồ đấu dây mạch điều khiển biến tần Shihlin SF3 Series
Cách lựa chọn biến tần Shihlin SF3 Series
Kích thước lắp đặt biến tần Shihlin SF3 Series
Sản phẩm thường mua cùng