Total Counter, 48 mm x 24 mm, 8 digit, Increment, S080?Contact output, 30 Hz/1 kHz, Light gray
| Tên sản phẩm | Bộ đếm tổng H7EC-N Omron |
| Mã sản phẩm | H7EC-N OMI |
| Phân loại | Có đèn nền (backlight), nguồn cấp 24VDC |
| Tốc độ | 30Hz/1kHz |
| Kích thước | 48x24x48,5mm |
| Phạm vi đếm | 0 – 99999999 |
| Nguồn cấp | Có sẵn pin, tuổi thọ 7 năm (ở nhiệt độ 25 độ C) |
| Màn hình hiển thị | LCD 8 số, chiều cao ký tự 8.6mm |
| Số kí tự hiển thị | 8 |
| Tiêu chuẩn | UL, CSA, CE, EN61010-1, EN61326 |
| Ngõ vào | NPN/PNP hoặc điện áp |
| Cách thức ngõ vào | Không điện áp |
| Nhiệt độ môi trường | -10…55 °C |
| Chức năng đếm / cấu hình | Preset counter, Total counter |
| Độ ẩm môi trường | 25…85 % |
| Khối lượng tương đối | 60 gam |
| Cấp bảo vệ | IP66, IP20 |
| Hãng sản xuất | Omron |
Omron H7E[]-N
Bảng hướng dẫn lựa chọn bộ đếm Omron H7E[]-N Series| Model Number | Loại | Số hiển thị | Màu |
|---|
| H7EC-N | Đếm số lượng | 8 | Xám |
| H7EC-N-B | Đếm số lượng | 8 | Đen |
| H7EC-NFV | Đếm số lượng | 8 | Xám |
| H7EC-NFV-B | Đếm số lượng | 8 | Đen |
| H7EC-NV | Đếm số lượng | 8 | Xám |
| H7EC-NV-B | Đếm số lượng | 8 | Đen |
| H7EC-NV-BH | Đếm số lượng | 8 | Đen |
| H7EC-NV-H | Đếm số lượng | 8 | Xám |
| H7ER-N | Đếm tốc độ | 4 | Xám |
| H7ER-N-B | Đếm tốc độ | 4 | Đen |
| H7ER-NV | Đếm tốc độ | 4 | Xám |
| H7ER-NV-B | Đếm tốc độ | 4 | Đen |
| H7ER-NV-BH | Đếm tốc độ | 4 | Đen |
| H7ER-NV-H | Đếm tốc độ | 4 | Xám |
| H7ER-NV1 | Đếm tốc độ | 5 | Xám |
| H7ER-NV1-B | Đếm tốc độ | 5 | Đen |
| H7ER-NV1-BH | Đếm tốc độ | 5 | Đen |
| H7ER-NV1-H | Đếm tốc độ | 5 | Xám |
| H7ET-N | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-N-B | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-N1 | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-N1-B | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NFV | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-NFV-B | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NFV1 | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-NFV1-B | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NV | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-NV-B | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NV-BH | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NV-H | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-NV1 | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-NV1-B | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NV1-BH | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NV1-H | Đếm thời gian | 7 | Xám |