Time Counter, 48 mm x 24 mm, 7 digit, 0.0 h to 999999.9 h/0.0 h to 3999 d 23.9 h, S080?Contact output, Light gray
| Điện áp nguồn cấp | Pin lithium | 
| Loại cài đặt | Chỉ hiển thị | 
| Số kí tự hiển thị | 7 | 
| Loại ngõ vào | Tiếp điểm, NPN | 
| Phụ kiện đi kèm | Not-equipped | 
| Phụ kiện mua rời | Compact flush mounting bracket: Y92F-35, Flush mounting bracket: Y92F-34, Waterproof packing: Y92S-32, Wire-wrap terminal: Y92S-37, Lithium battery: Y92S-36 […] | 
| Loại | Đếm thời gian | 
| Chức năng đếm / cấu hình | Time counter | 
| Chế độ hoạt động | Đếm tổng | 
| Kiểu hiển thị | LCD | 
| Chiều cao kí tự (giá trị đo) | 8.6mm | 
| Chiều cao kí tự (giá trị cài đặt) | 8.6mm | 
| Số lượng đầu vào | 2 | 
| Chức năng ngõ vào | Start, Reset | 
| Chức năng mở rộng | Zero suppression | 
| Kiểu đấu nối Chức năng | Screw terminals | 
| Kiểu lắp đặt | Flush mounting | 
| Kích thước lỗ cắt | W45xH22.2mm | 
| Nhiệt độ môi trường | -10…55°C | 
| Độ ẩm môi trường | 25…85% | 
| Khối lượng tương đối | 60g | 
| Chiều rộng tổng thể | 48mm | 
| Chiều cao tổng thể | 24mm | 
| Chiều sâu tổng thể | 55.5mm | 
| Cấp bảo vệ | IP20, IP66 | 
| Tiêu chuẩn | CE, CSA, LR, UL | 
Omron H7E[]-N
Bảng hướng dẫn lựa chọn bộ đếm Omron H7E[]-N Series| Model Number | Loại | Số hiển thị | Màu | 
|---|
| H7EC-N | Đếm số lượng | 8 | Xám | 
| H7EC-N-B | Đếm số lượng | 8 | Đen | 
| H7EC-NFV | Đếm số lượng | 8 | Xám | 
| H7EC-NFV-B | Đếm số lượng | 8 | Đen | 
| H7EC-NV | Đếm số lượng | 8 | Xám | 
| H7EC-NV-B | Đếm số lượng | 8 | Đen | 
| H7EC-NV-BH | Đếm số lượng | 8 | Đen | 
| H7EC-NV-H | Đếm số lượng | 8 | Xám | 
| H7ER-N | Đếm tốc độ | 4 | Xám | 
| H7ER-N-B | Đếm tốc độ | 4 | Đen | 
| H7ER-NV | Đếm tốc độ | 4 | Xám | 
| H7ER-NV-B | Đếm tốc độ | 4 | Đen | 
| H7ER-NV-BH | Đếm tốc độ | 4 | Đen | 
| H7ER-NV-H | Đếm tốc độ | 4 | Xám | 
| H7ER-NV1 | Đếm tốc độ | 5 | Xám | 
| H7ER-NV1-B | Đếm tốc độ | 5 | Đen | 
| H7ER-NV1-BH | Đếm tốc độ | 5 | Đen | 
| H7ER-NV1-H | Đếm tốc độ | 5 | Xám | 
| H7ET-N | Đếm thời gian | 7 | Xám | 
| H7ET-N-B | Đếm thời gian | 7 | Đen | 
| H7ET-N1 | Đếm thời gian | 7 | Xám | 
| H7ET-N1-B | Đếm thời gian | 7 | Đen | 
| H7ET-NFV | Đếm thời gian | 7 | Xám | 
| H7ET-NFV-B | Đếm thời gian | 7 | Đen | 
| H7ET-NFV1 | Đếm thời gian | 7 | Xám | 
| H7ET-NFV1-B | Đếm thời gian | 7 | Đen | 
| H7ET-NV | Đếm thời gian | 7 | Xám | 
| H7ET-NV-B | Đếm thời gian | 7 | Đen | 
| H7ET-NV-BH | Đếm thời gian | 7 | Đen | 
| H7ET-NV-H | Đếm thời gian | 7 | Xám | 
| H7ET-NV1 | Đếm thời gian | 7 | Xám | 
| H7ET-NV1-B | Đếm thời gian | 7 | Đen | 
| H7ET-NV1-BH | Đếm thời gian | 7 | Đen | 
| H7ET-NV1-H | Đếm thời gian | 7 | Xám |