Time Counter, 48 mm x 24 mm, 7 digit, 0 s to 999 h 59 min 59 s/0.0 min to 9999 h 59.9 min, S080?Contact output, Light gray
Omron H7E[]-N
Bảng hướng dẫn lựa chọn bộ đếm Omron H7E[]-N SeriesModel Number | Loại | Số hiển thị | Kích thước | Màu |
---|---|---|---|---|
H7EC-N | Đếm số lượng | 8 | 48x24mm | Xám |
H7EC-N-B | Đếm số lượng | 8 | 48x24mm | Đen |
H7EC-NFV | Đếm số lượng | 8 | 48x24mm | Xám |
H7EC-NFV-B | Đếm số lượng | 8 | 48x24mm | Đen |
H7EC-NV | Đếm số lượng | 8 | 48x24mm | Xám |
H7EC-NV-B | Đếm số lượng | 8 | 48x24mm | Đen |
H7EC-NV-BH | Đếm số lượng | 8 | 48x24mm | Đen |
H7EC-NV-H | Đếm số lượng | 8 | 48x24mm | Xám |
H7ER-N | Đếm tốc độ | 4 | 48x24mm | Xám |
H7ER-N-B | Đếm tốc độ | 4 | 48x24mm | Đen |
H7ER-NV | Đếm tốc độ | 4 | 48x24mm | Xám |
H7ER-NV-B | Đếm tốc độ | 4 | 48x24mm | Đen |
H7ER-NV-BH | Đếm tốc độ | 4 | 48x24mm | Đen |
H7ER-NV-H | Đếm tốc độ | 4 | 48x24mm | Xám |
H7ER-NV1 | Đếm tốc độ | 5 | 48x24mm | Xám |
H7ER-NV1-B | Đếm tốc độ | 5 | 48x24mm | Đen |
H7ER-NV1-BH | Đếm tốc độ | 5 | 48x24mm | Đen |
H7ER-NV1-H | Đếm tốc độ | 5 | 48x24mm | Xám |
H7ET-N | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Xám |
H7ET-N-B | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Đen |
H7ET-N1 | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Xám |
H7ET-N1-B | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Đen |
H7ET-NFV | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Xám |
H7ET-NFV-B | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Đen |
H7ET-NFV1 | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Xám |
H7ET-NFV1-B | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Đen |
H7ET-NV | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Xám |
H7ET-NV-B | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Đen |
H7ET-NV-BH | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Đen |
H7ET-NV-H | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Xám |
H7ET-NV1 | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Xám |
H7ET-NV1-B | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Đen |
H7ET-NV1-BH | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Đen |
H7ET-NV1-H | Đếm thời gian | 7 | 48x24mm | Xám |