Mẫu | LK-G3000*1 | |||
Loại | Mẫu màn hình riêng biệt*2 | |||
Khả năng tương thích của đầu | Tất cả đầu cảm biến LK-G đều tương thích | |||
Số lượng cảm biến có thể kết nối | Tối đa 2 khối | |||
Màn hình hiển thị | Khối có thể hiển thị tối thiểu | 0,01 µm | ||
Phạm vi hiển thị | ±9,999,99 mm đến ±9,999,99 µm (Có thể lựa chọn từ sáu mức) | |||
Tốc độ phát | 10 lần/giây | |||
Khối đầu cuối | Ngõ ra điện áp Analog | ±10 V x 2 ngõ ra, trở kháng ngõ ra: 100 Ω | ||
Dòng điện ngõ ra Analog | 4 đến 20 mA x 2 ngõ ra, trở kháng tải tối đa: 350 Ω | |||
Ngõ vào hẹn giờ | Đối với OUT1, không có điện áp ngõ vào | |||
Ngõ vào cài đặt lại | ||||
Ngõ vào điểm 0 – tự động | ||||
Ngõ vào giao thoa laser từ xa | Không có điện áp ngõ vào | |||
Bộ so sánh ngõ ra | Đối với OUT1, ngõ ra NPN cực thu để hở | |||
Ngõ ra đèn báo | Đối với OUT1, ngõ ra NPN cực thu để hở (Thường đóng) | |||
Đầu nối mở rộng | Ngõ vào hẹn giờ | Đối với OUT2, không có điện áp ngõ vào | ||
Ngõ vào cài đặt lại | ||||
Ngõ vào điểm 0 – tự động | ||||
Ngõ vào chuyển mạch chương trình | Không có điện áp ngõ vào x 3 ngõ vào | |||
Ngõ vào Tắt laser | Đối với Đầu A/Đầu B, không có điện áp ngõ vào. | |||
Bộ so sánh ngõ ra | Đối với OUT2, ngõ ra NPN cực thu để hở | |||
Ngõ ra đèn báo | Đối với OUT2, ngõ ra NPN cực thu để hở (Thường đóng) | |||
Nhị phân | Ngõ ra nhị phân | Ngõ ra dữ liệu đo (21 bit), có thể lựa chọn OUT1/OUT2, ngõ ra NPN cực thu để hở | ||
Ngõ ra đầu đo | Ngõ ra NPN cực thu để hở. | |||
Ngõ ra bộ lựa chọn nhịphân | ||||
Ngõ vào bộ lựa chọn nhịphân | Không có điện áp ngõ vào | |||
Giao diện RS-232C | Ngõ ra dữ liệu đo và ngõ vào/ngõ ra điều khiển (tốc độ baud (tốc độ truyền): 115,200 bps, có thể lựa chọn) | |||
Giao diện USB | Phù hợp với USB Revision 2.0 Full speed (tương thích USB 1.1) | |||
Chức năng chính | 2 OUT đo cùng lúc, vận hành, trung bình, bộ lọc, hiệu chỉnh, đo lường, AUTO ZERO,Thiết lập tần số lấy mẫu, ngăn nhiễu lẫn nhau, lưu trữ dữ liệu, bộ nhớ, 8-chương trình, chế độ ECO,Thiết lập ABLE, thiết lập mục tiêu, điều chỉnh ABLE, lựa chọn bề mặt đo mục tiêu trong suốt,xử lý số liệu thống kê, kết nối phần mềm hỗ trợ cài đặt, có thể lựa chọn đầu gắn, v.v… | |||
Định mức | Điện áp nguồn | 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống | ||
Dòng điện tiêu thụ | Từ 500 mA trở xuống với 1 đầu/từ 600 mA trở xuống với 2 đầu | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0 đến +50 °C | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 370 g (bao gồm cáp) | |||
*1 Định mức của NPN cực thu để hở: Cực đại 50 mA (tối đa 40 V), điện áp dư tối đa 0,5 V.Định mức không có điện áp ngõ ra: BẬT điện áp từ 1 V trở xuống, TẮT dòng điện từ 0,6 mA trở xuống.*2 LK-G3000 có thể hoạt động độc lập. Màn hình hiển thị giá trị đo và thiết lập thay đổi có thể được thực hiện trên bảng điều khiển màn hình hiển thị (LK-GD500) hoặc thông qua phần mềm hỗ trợ cài đặt(LK-H1W). |
Bộ điều khiển cảm biến Keyence LK-G3000
Bộ điều khiển: Mẫu màn hình riêng biệt, NPN
SKU: LK-G3000
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Thời gian bảo hành | 1 Năm |
Series | |
Yêu cầu tư vấn | 0983 995 440(Call/Zalo) |
Khu vực Miền Nam
Khu vực Miền Bắc
Khu vực Miền Trung
Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành
Email liên hệ
Dịch vụ cung ứng sản phẩm
Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu