PLC Mitsubishi FX1N-60MR-001 là dòng sản phẩm có số lượng 36 ngõ vào kết hợp với 24 ngõ ra sử dụng Relay. So với dòng sản phẩm trước như FX0N, FX1S số lượng thanh ghi của của plc mitsubishi fx1n-60mr-001 lớn hơn rất nhiều. Ngoài ra các thanh ghi chốt dữ liệu được mở rộng từ D200 đến D512.
Plc fx1n-60mr-001 với số lượng ngõ ra vào lớn nhất trong họ FX1N phù hợp cho các hệ thống yêu cầu nhiều ngõ ra vào như các hê thống thanh máy, dây chuyền sản xuất bao bì….
• Model: Bộ điều khiển lập trình PLC Mitsubishi dòng FX1N, loại 60 I/O:
◊ FX1N-60MR-001: Nguồn cấp 220V, ngõ vào cấp sẵn nguồn nội 24VDC của PLC.
◊ FX1N-60MR-001: 24 ngõ vào cách ly/ 16 ngõ ra relay.
• Thông số kỹ thuật:
◊ Bộ nhớ chương trình: 8000 bước lệnh, sử dụng EEPROM.
◊ Không sử dụng pin.
◊ Chu kỳ xử lý lệnh: 0.55 – 0.7 µs.
◊ Relay phụ: 1536 points, Timer: 256 points, Counter: 235 points, Thanh ghi: 8000 points.
◊ Bộ đếm xung tốc độ cao (HSC):
– 1 phase: 6 input for max. 60 kHz.
– 2 phases: 2 inputs for max. 30 kHz.
◊ Board mở rộng giúp kết nối RS232C, RS485, RS422 dễ dàng.
◊ Board mở rộng có thể cung cấp 2 kênh ngõ vào analog và 1 kênh ngõ ra analog.
◊ Module hiển thị có thể theo dõi/chỉnh sửa bộ định thời, bộ đếm, thanh ghi dữ liệu và có thể sử dụng cùng với board mở rộng.
◊ Tích hợp 02 biến trở điều khiển có thể cài đặt bộ định thời.
• Phần mềm sử dụng: GX-Works 2 hoặc GX-Developer hoặc FX-PCS/WIN-E.
Lựa chọn khối CPU Mitsbushi FX1N Series
SKU | Mô tả | Nguồn cấp |
---|---|---|
FX1N-14MR-001 | 8 ngõ vào / 6 ngõ ra Relay | 110-220V |
FX1N-14MT-001 | 8 ngõ vào / 6 ngõ ra Transistor | 110-220V |
FX1N-24MR-001 | 14 ngõ vào / 10 ngõ ra Relay | 110-220V |
FX1N-24MT-001 | 14 ngõ vào / 10 ngõ ra Transistor | 110-220V |
FX1N-40MR-001 | 24 ngõ vào / 16 ngõ ra Relay | 110-220V |
FX1N-40MT-001 | 24 ngõ vào / 16 ngõ ra Transistor | 110-220V |
FX1N-60MR-001 | 36 ngõ vào / 24 ngõ ra Relay | 110-220V |
FX1N-60MT-001 | 36 ngõ vào / 24 ngõ ra Transistor | 110-220V |
Kích thước lắp đặt PLC
Lựa chọn Module FX1N
Mã sản phẩm | Chức năng |
---|---|
FX1N-CNV-BD | Bo chuyển đổi giao tiếp. |
FX1N-2EYT-BD | Bo mở rộng 2 ngõ ra số: Transistor (5-30VDC). |
FX1N-4EX-BD | Bo mở rộng 4 ngõ vào số: 24VDC (sink/source) |
FX1N-2AD-BD | Bo mở rộng A/D 2 kênh vào: 0 ~ 10VDC/ |
FX1N-8AV-BD | Bo mở rộng cho việc cài đặt giá trị tuyến tính, dùng 8 biến trở ( độ phân giải 8 bit). |
FX1N-1DA-BD | Bo mở rộng D/A 1 kênh ra: 0 ~ 10V DC/4 ~ 20mA (12 bit). |
FX1N-232-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-232C. |
FX1N-422-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-422. |
FX1N-485-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-485. |
FX-232AWC-H | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ RS-232C sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3G/3U/3UC. |
FX-USB-AW | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ USB sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3U/3UC. |
FX1N-EEPROM-8L | Bộ nhớ chương trình EEPROM, 8000 step. |
FX0N-30EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.3m |
FX0N-65EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.65m |
FX2N-2AD | Khối chức năng A/D , 2 kênh vào: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX0N-3A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 2 kênh vào và 1 kênh ra: 0 ~ 5/10VDC / |
FX2N-5A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 4 kênh vào: -10~10V/ -20 ~ 20mA / |
FX2N-2DA | Khối chức năng D/A , 2 kênh ra: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX2N-4DA | Khối chức năng D/A, 4 kênh ra: -10~10VDC/ 0~20mA/ 4~20mA (11bit + |
FX2N-4AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (11bit |
FX2N-8AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (14bit |
FX2N-16CCL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Master của mạng. |
FX2N-32CCL | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Slave của mạng. |
FX2N-64CL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link/ LT, chức năng làm Master của mạng. |
FX-10DM-E | Khối hiển thị cho FX PLC, kiểu 2. |
FX1N-5DM | Khối hiển thị cho FX1S/1N, kiểu 1 |
FX2N-8ER-ES/UL | Khối mở rộng (****) 4 ngõ vào, 4 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYR-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-32ER-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-32ET-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Transistor (source). |
FX2N-16EX-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào. |
FX2N-48ER-ES/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Relay. |
FX2N-48ET-ESS/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Transistor (source) |
FX2N-8EYR-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Relay. |
FX2N-8EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-8EX-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ vào. |