Các tính năng cơ bản PLC CP1E-E30SDR-A.
– Kết nối với module mở rộng tương tự như cho loại CP1L (tối đa 3 mô đun cho CPU 30,40).
– PLC CP1E có 2 núm xoay điều chỉnh giá trị analog (8 bit) bên trong.
– Bộ điều khiển CP1E có 6 đầu vào tốc độ cao 10kHz (loại -E) hoặc 6 đầu vào 10kHz và 2 đầu 100kHz (cho loại -N)
– Bộ nhớ 2Kstep (loại -E) và 8Kstep (loại -N).
– PLC CP1E có 6 đầu vào ngắt và 6 đầu vào tác động nhanh.
– PLC CP1E Omron có chức năng Smart Input (nếu dùng CX-Programmer dành riêng cho CP1E) sẽ giúp cho việc lập trình nhanh hơn trước rất nhiều, giảm tới 30% thời gian với chương trình có dung lượng khoảng 1,5kstep.
– Tích hợp đèn I/O gắn ngay tại vị trí đấu dây giúp quan sát dễ dàng.
– Nguồn điện: 24 VDC
Category | CPU module |
Loại | Compact unit |
Điện áp cấp | 100…240VAC |
Công suất | 50…70VA |
Bộ nhớ chương trình | 2Ksteps |
Ngôn ngữ chương trình | LAD |
Số đầu vào số | 18 |
Kiểu đấu nối đầu vào | Sink/source |
Số đầu ra số | 12 |
Kiểu đấu nối đầu ra | Relay |
Dòng tải đầu ra Max | 2A at 24VDC, 2A at 250VAC |
Đầu vào tốc độ cao | 6 |
Tốc độ bộ đếm tốc độ cao (Hz) | 10kHz, 5kHz |
Màn hình hiển thị | LED indicator |
Chuẩn kết nối truyền thông | USB |
Số cổng giao tiếp | 1 |
Kết nối máy tính | USB |
Phương pháp đấu nối | Screw terminals |
Kiểu lắp đặt | DIN Rail (Track) mounting, Suface mounting |
Môi trường hoạt động | Indoor |
Độ ẩm hoạt động môi trường | 10…90% |
Khối lượng tương đối (g) | 600g |
Chiều cao (mm) | 110mm |
AC100-240 V, 50/60Hz
– Ngôn ngữ lập trình: Ladder
– Dung lượng bộ nhớ: 2 kWords
8 kWord
– Thời gian thực hiện lệnh: 1.19 µs (lệnh cơ bản), 7.9 µs (lệnh đặc biệt)
– Hỗ trợ các chuẩn truyền thông: CompoBus/S và Ethernet
Thông số kĩ thuật CP1E-E30SDR-A
– Điện áp nguồn: 100-240VAC
– Số ngõ vào: 12
– Số ngõ ra: 8, Relays
– Ngõ vào interrupt: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
– Ngõ vào tác động nhanh: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
– Bộ nhớ máy: 2k steps, 2k words
– Số timer: 256
– Trang bị sẵn cổng Usb 2.0
– Có thể gắn thêm module: RS-232 / 485 / 422
Omron CP1E
Điện áp 100-240V | Điện áp 24VDC | Ngõ vào | Ngõ ra |
---|---|---|---|
CP1E-E10DR-A | CP1E-E10DR-D | 6 Input DC | 4 Output relay |
CP1E-E10DT-A | CP1E-E10DT-D | 6 Input DC | 4 Output transistor |
CP1E-E10DT1-A | CP1E-E10DT1-D | 6 Input DC | 4 Output transistor |
CP1E-N14DR-A | CP1E-N14DR-D | 8 Input DC | 6 Output relay |
CP1E-E14DR-A | 8 Input DC | 6 Output relay | |
CP1E-N14DT-A | CP1E-N14DT-D | 8 Input DC | 6 Output transistor |
CP1E-N14DT1-A | CP1E-N14DT1-D | 8 Input DC | 6 Output transistor |
CP1E-N20DR-A | CP1E-N20DR-D | 12 Input DC | 8 Output relay |
CP1E-NA20DR-A | CP1E-NA20DT-D | 12 Input DC | 8 Output relay |
CP1E-N20DT-A | CP1E-N20DT-D | 12 Input DC | 8 Output transistor |
CP1E-N20DT1-A | CP1E-N20DT1-D | 12 Input DC | 8 Output transistor |
CP1E-E20DR-A | 12 Input DC | 8 Output relay | |
CP1E-NA20DT1-D | 12 Input DC | 8 Output transistor | |
CP1E-N30DR-A | CP1E-N30DT-D | 18 Input DC | 12 Output relay |
CP1E-E30DR-A | 18 Input DC | 12 Output relay | |
CP1E-N40DR-A | 24 Input DC | 16 Output relay | |
CP1E-E40DR-A | 24 Input DC | 16 Output relay | |
CP1E-N60DR-A | 36 Input DC | 24 Output relay |
Lựa chọn PLC Omron CP1E Series
Download tài liệu PLC Omron CP1E Series
► Catalogue PLC Omron CP1E Series
Module mở rộng
Module | Mô tả |
---|---|
Digital Module | |
CP1W-8ED | Module digital, 8 Input DC |
CP1W-8ER | Module digital, 8 Output Relay |
CP1W-16ER | Module digital, 16 Output Relay |
CP1W-32ER | Module digital, 32 Output Relay |
CP1W-20EDR1 | Module digital, 12 Input DC / 8 Output Relay |
CP1W-40EDR | Module digital, 24 Input DC / 16 Output Relay |
Analog, Temperature Module | |
CP1W-AD041 | Module analog 4 Input |
CP1W-DA021 | Module analog 2 Input |
CP1W-DA041 | Module analog 4 Output |
CP1W-MAD11 | Module analog 2 Input - 1 Output |
CP1W-MAD42 | Module analog 4 Input - 2 Output |
CP1W-MAD44 | Module analog 4 Input - 4 Output |
CP1W-TS001 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 2 kênh |
CP1W-TS002 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 4 kênh |
CP1W-TS101 | Module nhiệt độ Pt100 input, 2 kênh |
CP1W-TS102 | Module nhiệt độ Pt100 Input, 4 kênh |
Other Module | |
CP1W-CIF01 | Module truyền thông RS-232 |
CP1W-CIF11 | Module truyền thông RS-422/485 (50m) |
CP1W-CIF12 | Module truyền thông RS-422/485 (500m) |
CP1W-CIF41 | Module truyền thông Ethernet TCP/IP |
CP1W-SRT21 | Module truyền thông CompoBus/S slave 8 inputs and 8 outputs |
CP1W-CN811 | Cáp nối Module mở rộng |
CP1W-BAT01 | Nguồn nuôi bộ nhớ dự phòng |