Nguồn cấp: 24 VDC
Ngõ vào/ra: 8-DC input / 6 Transistor PNP Output
Bộ nhớ chương trình: 8Ksteps (EEPROM)
Vùng nhớ dữ liệu DM: 8Kwords
Số lượng timers / counters: 256
Tốc độ xử lý: Lệnh cơ bản (LD): 1.19 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 7.90 µs min.
Ngõ vào tốc độ cao: Incremental: 100 kHz x 6 counters; Up/down: 100kHz x 2 counters; Pulse + Direction input: 100kHz x 2 counters; Differential phase input: 50 kHz x 1 counter, 5 kHz x 1 counter
Ngõ vào interrupt: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
Ngõ vào tác động nhanh: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
Ngõ ra xung (transistor output): Pulse + Direction Mode, 1Hz ~ 100 kHz: 2 outputs. Continuous mode (điều khiển tốc độ), Independent mode (điều khiển vị trí)
Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
Trang bị đồng hồ thực (clock) (cần thêm pin CP1W-BAT01)
Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS
Category | CPU module |
Loại | Compact unit |
Điện áp cấp | 24VDC |
Bộ nhớ chương trình | 8Ksteps |
Ngôn ngữ chương trình | LAD |
Số đầu vào số | 8 |
Kiểu đấu nối đầu vào | Sink/source |
Số đầu ra số | 6 |
Kiểu đấu nối đầu ra | Transistor (Source) |
Đầu vào tốc độ cao | 6 |
Tốc độ bộ đếm tốc độ cao (Hz) | 100kHz, 50kHz |
Đầu ra xung | 2 |
Tần số xung phát tối đa (Hz) | 100kHz |
Đầu vào Biến trở có sẵn | 2 |
Màn hình hiển thị | LED indicator |
Chuẩn kết nối truyền thông | RS-232, USB, Serial |
Giao thức truyền thông | Host link, 1:N NT link, Modbus RTU, Serial PLC Link |
Số cổng giao tiếp | 3 |
Khả năng mở rộng Module | 0 |
Kết nối máy tính | USB |
Kiểu lắp đặt | DIN Rail (Track) mounting, Suface mounting |
Môi trường hoạt động | Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường | 0…55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường | 10…90% |
Khối lượng tương đối (g) | 360g |
Chiều rộng (mm) | 86mm |
Chiều cao (mm) | 110mm |
Chiều sâu (mm) | 85mm |
Omron CP1E
Điện áp 100-240V | Điện áp 24VDC | Ngõ vào | Ngõ ra |
---|
CP1E-E10DR-A | CP1E-E10DR-D | 6 Input DC | 4 Output relay |
CP1E-E10DT-A | CP1E-E10DT-D | 6 Input DC | 4 Output transistor |
CP1E-E10DT1-A | CP1E-E10DT1-D | 6 Input DC | 4 Output transistor |
CP1E-N14DR-A | CP1E-N14DR-D | 8 Input DC | 6 Output relay |
CP1E-E14DR-A | | 8 Input DC | 6 Output relay |
CP1E-N14DT-A | CP1E-N14DT-D | 8 Input DC | 6 Output transistor |
CP1E-N14DT1-A | CP1E-N14DT1-D | 8 Input DC | 6 Output transistor |
CP1E-N20DR-A | CP1E-N20DR-D | 12 Input DC | 8 Output relay |
CP1E-NA20DR-A | CP1E-NA20DT-D | 12 Input DC | 8 Output relay |
CP1E-N20DT-A | CP1E-N20DT-D | 12 Input DC | 8 Output transistor |
CP1E-N20DT1-A | CP1E-N20DT1-D | 12 Input DC | 8 Output transistor |
CP1E-E20DR-A | | 12 Input DC | 8 Output relay |
CP1E-NA20DT1-D | | 12 Input DC | 8 Output transistor |
CP1E-N30DR-A | CP1E-N30DT-D | 18 Input DC | 12 Output relay |
CP1E-E30DR-A | | 18 Input DC | 12 Output relay |
CP1E-N40DR-A | | 24 Input DC | 16 Output relay |
CP1E-E40DR-A | | 24 Input DC | 16 Output relay |
CP1E-N60DR-A | | 36 Input DC | 24 Output relay |
Lựa chọn PLC Omron CP1E Series
Download tài liệu PLC Omron CP1E Series
► Catalogue PLC Omron CP1E SeriesModule mở rộng
Module | Mô tả |
---|
Digital Module | |
CP1W-8ED | Module digital, 8 Input DC |
CP1W-8ER | Module digital, 8 Output Relay |
CP1W-16ER | Module digital, 16 Output Relay |
CP1W-32ER | Module digital, 32 Output Relay |
CP1W-20EDR1 | Module digital, 12 Input DC / 8 Output Relay |
CP1W-40EDR | Module digital, 24 Input DC / 16 Output Relay |
Analog, Temperature Module | |
CP1W-AD041 | Module analog 4 Input |
CP1W-DA021 | Module analog 2 Input |
CP1W-DA041 | Module analog 4 Output |
CP1W-MAD11 | Module analog 2 Input - 1 Output |
CP1W-MAD42 | Module analog 4 Input - 2 Output |
CP1W-MAD44 | Module analog 4 Input - 4 Output |
CP1W-TS001 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 2 kênh |
CP1W-TS002 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 4 kênh |
CP1W-TS101 | Module nhiệt độ Pt100 input, 2 kênh |
CP1W-TS102 | Module nhiệt độ Pt100 Input, 4 kênh |
Other Module | |
CP1W-CIF01 | Module truyền thông RS-232 |
CP1W-CIF11 | Module truyền thông RS-422/485 (50m) |
CP1W-CIF12 | Module truyền thông RS-422/485 (500m) |
CP1W-CIF41 | Module truyền thông Ethernet TCP/IP |
CP1W-SRT21 | Module truyền thông CompoBus/S slave 8 inputs and 8 outputs |
CP1W-CN811 | Cáp nối Module mở rộng |
CP1W-BAT01 | Nguồn nuôi bộ nhớ dự phòng |