KEYENCE FL-C001 là bộ khuếch đại cảm biến mức dạng nhựa (Plastic type), phù hợp cho các ứng dụng đo mức trong nước, dung môi và hóa chất nhẹ. Với thiết kế nhỏ gọn, giá thành tối ưu và khả năng chống ăn mòn tốt, FL-C001 là lựa chọn kinh tế cho các hệ thống bồn chứa không yêu cầu chuẩn vệ sinh cao. Thiết bị vẫn sử dụng công nghệ dẫn xung của Keyence, đảm bảo đo ổn định ngay cả khi bồn có bọt hoặc nhiễu.
So với FL-S001, mẫu FL-C001 có chi phí thấp hơn và phù hợp cho môi trường hóa chất hoặc dây chuyền phổ thông, trong khi FL-S001 hướng đến ngành thực phẩm – dược nhờ thiết kế inox sanitary. So với FL-001, model FL-C001 là lựa chọn tiết kiệm hơn cho nhu cầu đo mức cơ bản. Nhìn chung, FL-C001 mang lại hiệu suất tốt với chi phí tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật – Cảm biến mức FL-C001 (KEYENCE)
| Mã sản phẩm | FL-C001 |
| Loại | Vỏ nhựa (Plastic type) |
| Phạm vi đo | 200 đến 2000 mm |
| Độ dẫn điện yêu cầu | ≥3 µS/cm *1 |
| Độ phân giải | 1 mm *2 |
| Tuyến tính | ±3 mm *2 |
| Đặc tính theo nhiệt độ | 0,1 mm/°C |
| Vùng không phát hiện (nước/dầu, phía trên) | 25 mm |
| Vùng không phát hiện (nước, phía dưới) | ≤33 mm *3 |
| Vùng không phát hiện (dầu, phía dưới) | ≤53 mm *3 |
| Thời gian đáp ứng ngõ ra | ≥0,4 s |
| Mô-men siết ngang đầu dò | 6 N·m |
| Áp suất bồn | -0,1 đến +0,1 MPa |
| Kiểu nối | Ren G3/4 (phía đầu dò chuyên dụng) |
| Ngõ ra điều khiển | NPN/PNP open-collector (chọn được); ≤50 mA, ≤30 VDC; điện áp dư: NPN ≤2 V, PNP ≤2,5 V; N.O./N.C. chọn được |
| Ngõ ra analog | 4–20 mA, trở kháng tải tối đa 350 Ω; thời gian đáp ứng 0,1 s; gợn (P-P) ≤2 % F.S. |
| Tương thích mạng | IO-Link (V1.1, COM2, 38,4 kbps) *4 |
| Độ phân giải ngõ analog | 1 mm |
| Độ chính xác điểm 0 | ±0,1 mA (tại 4 mA) |
| Độ chính xác toàn thang | ±0,2 mA (tại 20 mA) |
| Cáp kết nối | Đầu nối M12 8 chân |
| Điện áp nguồn | 10–30 VDC, độ gợn ≤10%, Class 2/LPS |
| Dòng tiêu thụ | ≤300 mA (10 V) • ≤120 mA (30 V) (chưa kể tải) |
| Cấp bảo vệ | IP67 |
| Nhiệt độ môi trường | -10 đến +60 °C |
| Độ ẩm môi trường | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ môi chất | -10 đến +110 °C |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 0,75 mm, 2 giờ theo 3 trục X/Y/Z |
| Chống sốc | 300 m/s², 6 hướng, 3 lần mỗi hướng |
| Vật liệu tiếp xúc môi chất | Vỏ bọc: PFA • Đầu dò: SUS304 (không nối trực tiếp vào hệ thống) |
| Vật liệu thân | Nhựa PPS, PPSU, FKM, PVC • Đầu nối cáp: đồng mạ Ni |
| Khối lượng | 380 g |
*1 Giá trị đo khi đầu dò cách thành bồn kim loại ≤100 mm. Với bồn nhựa, FL-C001 được tối ưu để giảm nhiễu — không cần điều chỉnh đặc biệt.
*2 Đo trong điều kiện: môi chất nước, bồn kim loại, phạm vi tuyến tính từ 60 mm (từ trên) đến 10 mm (từ dưới), thời gian trung bình 4 s.
*3 Vùng không phát hiện phía dưới phụ thuộc vào chiều dài đầu dò — thông số trên áp dụng với độ dài tiêu chuẩn.
*4 Tương thích IO-Link Specification V1.1, chế độ COM2 (38,4 kbps) — cho phép cấu hình từ xa, chẩn đoán lỗi, cập nhật firmware qua mạng.
Ưu điểm nổi bật của FL-C001
- Thân nhựa chống nhiễu — không gây phản xạ giả trong bồn nhựa, tăng độ ổn định.
- Nhẹ (380 g) và giá tốt — phù hợp triển khai số lượng lớn.
- PFA bọc đầu dò — chống ăn mòn bởi hóa chất nhẹ (axit loãng, kiềm, muối).
- IO-Link tích hợp — giám sát từ xa, giảm dây dẫn, dễ bảo trì.
Ứng dụng tiêu biểu: Đo mức nước tưới trong bồn PE nông nghiệp; kiểm soát dung dịch xử lý trong bồn PP; giám sát hóa chất trong bồn PVC công nghiệp nhẹ; quản lý nước rửa trong hệ thống R/O.
Lưu ý: FL-C001 là cảm biến hoàn chỉnh — không cần bộ điều khiển riêng. Đầu dò SUS304 bên trong **không được nối trực tiếp vào đường ống** — luôn lắp qua ren G3/4 và đảm bảo kín.
Catalog-cam-bien-muc-keyence-FL





















