| Mẫu | FS-N42N |
| Loại | Cáp |
| Loại ngõ ra | NPN |
| Thiết bị chính/khối mở rộng | Khối mở rộng |
| Thời gian đáp ứng | 23 µs (S-HSPD*1) / 50 µs (HSPD*2) / 250 µs (FINE) / 500 µs (TURBO) / 1 ms (SUPER) / 4 ms (ULTRA) / 16 ms (MEGA) / 64 ms (TERA) |
| Số lượng ngõ ra điều khiển | 1 |
| Số lượng ngõ vào bên ngoài | ‐ |
| LED nguồn sáng | Phía đầu phát: Đèn LED màu đỏ, bốn yếu tố (chiều dài bước sóng 660 nm) |
| Ngõ ra điều khiển | Cực thu để hở, ngõ ra đơn ≤30 V, tối đa ≤100 mA cho mỗi ngõ ra, tổng ≤100 mA cho 2 ngõ ra (khi sử dụng riêng) / ≤20 mA (khi dùng làm khối mở rộng). Điện áp dư: ≤1,4 V (dòng ≤10 mA) / ≤2 V (dòng 10–100 mA) |
| Ngõ vào bên ngoài | Thời gian ngõ vào 2 ms (BẬT) / 20 ms (TẮT) hoặc dài hơn*3 |
| Mở rộng khối | Đến 16 khối (tổng 17 khối gồm thiết bị chính). Mỗi ngõ ra kép được xem là 2 khối mở rộng. |
| Mạch bảo vệ | Bảo vệ khỏi kết nối nguồn đảo ngược, quá dòng ngõ ra, tăng đột biến điện ngõ ra, kết nối ngõ ra đảo ngược |
| Chống nhiễu tương hỗ | S-HSPD/HSPD: 0 khối; FINE: 4 khối; TURBO/SUPER/ULTRA/MEGA/TERA: 8 khối. Khi chế độ gấp đôi, giá trị cũng gấp đôi. |
| Điện áp nguồn | 10–30 VDC (độ gợn ≤10% P-P), loại 2 hoặc LPS*4 |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤870 mW (≤34 mA @24V / ≤62 mA @12V) ECO BẬT: ≤800 mW (≤31 mA @24V / ≤56 mA @12V) ECO ĐẦY: ≤710 mW (≤28 mA @24V / ≤49 mA @12V)*5 |
| Ánh sáng môi trường xung quanh | Đèn bóng tròn: ≤20.000 lux, ánh sáng mặt trời: ≤30.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | -20°C đến +55°C (không đóng băng)*6 |
| Chống chịu rung | 10–55 Hz, 1,5 mm biên độ kép theo X/Y/Z, 2 giờ |
| Chống chịu va đập | 500 m/s², 3 lần theo các hướng X, Y, Z |
| Vật liệu hộp | Thiết bị chính và nắp: Polycarbonate |
| Khối lượng | Xấp xỉ 48 g |
| Ghi chú |
*1 Hạn chế S-HSPD: Không chọn Phát hiện vùng, Chế độ % vùng, DATUM, Tăng/Hạ mép gờ. *2 Hạn chế HSPD: Không dùng Khuếch đại màn hình. *3 Thời gian ngõ vào: 25 ms (BẬT)/25 ms (TẮT) khi chọn hiệu chỉnh ngoại vi. *4 Khi mở rộng ≥9 khối, dùng điện áp ≥12 V. *5 Không tính dòng tải. Công suất gồm tải khi kết nối tối đa 38 W. *6 Mở rộng 1–2 khối: -20–55 °C; 3–10 khối: -20–50 °C; 11–16 khối: -20–45 °C. 2 ngõ ra = 1 khối tính 2 khối. |
Bộ khuếch đại sợi quang Keyence FS-N42N
1.900.000 ₫
Bộ khuếch đại sợi quang, Khối mở rộng, NPN
SKU: FS-N42N
Nhà Sản Xuất: Keyence
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Thông tin bổ sung
| Thương hiệu | |
|---|---|
| Thời gian bảo hành | 1 Năm |
| Series |

























