Nguồn cấp | 100-240 VAC |
Ngõ vào số | 12 |
Ngõ ra relay | 8 |
Kết nối | Với Module mở rộng tương tự như loại CP1L |
2 núm xoay | Chỉnh giá trị analog (8 bit) trong PLC |
6 đầu vào tốc độ cao | 10kHz |
Bộ nhớ | 2Kstep |
Vùng nhớ dữ liệu DM | 2Kwords |
Số time | 256 |
Trang bị sẵn | Cổng Usb 2.0 |
Cổng truyền thông | RS485, RS-232C, RS-422A |
Tốc độ xử lý | Lệnh cơ bản (LD): 1.19 µs min; Lệnh cao cấp (MOV): 7.90 µs min. |
Chức năng | Smart Input (nếu dùng CX-Programmer dành riêng cho CP1E) giúp cho việc lập trình nhanh hơn trước rất nhiều, giảm tới 30% thời gian với chương trình có dung lượng khoảng 1,5kstep. |
Đèn I/O | Gắn tại vị trí đấu dây giúp quan sát dễ dàng |
Tiêu chuẩn | EC, EMC (zone B), JIS |
Omron CP1E
Điện áp 100-240V | Điện áp 24VDC | Ngõ vào | Ngõ ra |
---|---|---|---|
CP1E-E10DR-A | CP1E-E10DR-D | 6 Input DC | 4 Output relay |
CP1E-E10DT-A | CP1E-E10DT-D | 6 Input DC | 4 Output transistor |
CP1E-E10DT1-A | CP1E-E10DT1-D | 6 Input DC | 4 Output transistor |
CP1E-N14DR-A | CP1E-N14DR-D | 8 Input DC | 6 Output relay |
CP1E-E14DR-A | 8 Input DC | 6 Output relay | |
CP1E-N14DT-A | CP1E-N14DT-D | 8 Input DC | 6 Output transistor |
CP1E-N14DT1-A | CP1E-N14DT1-D | 8 Input DC | 6 Output transistor |
CP1E-N20DR-A | CP1E-N20DR-D | 12 Input DC | 8 Output relay |
CP1E-NA20DR-A | CP1E-NA20DT-D | 12 Input DC | 8 Output relay |
CP1E-N20DT-A | CP1E-N20DT-D | 12 Input DC | 8 Output transistor |
CP1E-N20DT1-A | CP1E-N20DT1-D | 12 Input DC | 8 Output transistor |
CP1E-E20DR-A | 12 Input DC | 8 Output relay | |
CP1E-NA20DT1-D | 12 Input DC | 8 Output transistor | |
CP1E-N30DR-A | CP1E-N30DT-D | 18 Input DC | 12 Output relay |
CP1E-E30DR-A | 18 Input DC | 12 Output relay | |
CP1E-N40DR-A | 24 Input DC | 16 Output relay | |
CP1E-E40DR-A | 24 Input DC | 16 Output relay | |
CP1E-N60DR-A | 36 Input DC | 24 Output relay |
Lựa chọn PLC Omron CP1E Series
Download tài liệu PLC Omron CP1E Series
► Catalogue PLC Omron CP1E Series
Module mở rộng
Module | Mô tả |
---|---|
Digital Module | |
CP1W-8ED | Module digital, 8 Input DC |
CP1W-8ER | Module digital, 8 Output Relay |
CP1W-16ER | Module digital, 16 Output Relay |
CP1W-32ER | Module digital, 32 Output Relay |
CP1W-20EDR1 | Module digital, 12 Input DC / 8 Output Relay |
CP1W-40EDR | Module digital, 24 Input DC / 16 Output Relay |
Analog, Temperature Module | |
CP1W-AD041 | Module analog 4 Input |
CP1W-DA021 | Module analog 2 Input |
CP1W-DA041 | Module analog 4 Output |
CP1W-MAD11 | Module analog 2 Input - 1 Output |
CP1W-MAD42 | Module analog 4 Input - 2 Output |
CP1W-MAD44 | Module analog 4 Input - 4 Output |
CP1W-TS001 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 2 kênh |
CP1W-TS002 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 4 kênh |
CP1W-TS101 | Module nhiệt độ Pt100 input, 2 kênh |
CP1W-TS102 | Module nhiệt độ Pt100 Input, 4 kênh |
Other Module | |
CP1W-CIF01 | Module truyền thông RS-232 |
CP1W-CIF11 | Module truyền thông RS-422/485 (50m) |
CP1W-CIF12 | Module truyền thông RS-422/485 (500m) |
CP1W-CIF41 | Module truyền thông Ethernet TCP/IP |
CP1W-SRT21 | Module truyền thông CompoBus/S slave 8 inputs and 8 outputs |
CP1W-CN811 | Cáp nối Module mở rộng |
CP1W-BAT01 | Nguồn nuôi bộ nhớ dự phòng |