Bộ nguồn IFM DN4012

8.708.000 

SKU: DN4012
Hãng sản xuất: IFM
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Báo giá
Mã: DN4012 Danh mục: , Thẻ:
Electrical data
Frequency AC [Hz] 47…64
Operating voltage tolerance [%] 10
Operating voltage tolerance 2 [%] 10
Operating voltage [V] automatic range selection
Nominal voltage AC [V] < 230
Input voltage range AC [V] 100…120 / 200…240
Output voltage DC [V] 24…28
Protection class I; (IEC 61140)
Overvoltage protection yes; (< 39 DC)
Output voltage [V] adjustable; output voltage to SELV, PELV
Max. output current at min. output voltage [A] 5
Max. output current at max. output voltage [A] 4.3
Max. output current peak at min. output voltage [A] 6
Max. output current peak at max. output voltage [A] 5.1
Output power (permanent) [W] 120
Output power (peak) [W] 144
Note on output power (peak)
≤ 45 °C permitted continuously; > 45 °C < 1 minute every 10 minutes
Power factor (nominal voltage 120 V AC / 60 Hz) 0.56
Power factor (nominal voltage 230 V AC / 50 Hz) 0.47
Power reserve [%] 20
Number of output circuits 1
Max. residual ripple [mV] 50
Switch-on peak current (nominal voltage 120 V AC / 60 Hz) [A] 3
Switch-on peak current (nominal voltage 230 V AC / 50 Hz) [A] 3
Inrush current limitation yes
Efficiency (nominal voltage 120 V AC / 60 Hz) [%] 89.4
Efficiency (nominal voltage 230 V AC / 50 Hz) [%] 90.2
External input protection ≤ B-10 A / ≤ C-6 A
Derating [W/K] 3 (60…70 °C)
Mains buffering time (nominal voltage 120 V AC / 60 Hz) [ms] 80
Mains buffering time (nominal voltage 230 V AC / 50 Hz) [ms] 78
Input current (nominal voltage 120 V AC / 60 Hz) [A] 2.05
Input current (nominal voltage 230 V AC / 50 Hz) [A] 1.23
Power loss (nominal voltage 120 V AC / 60 Hz) [W] 14.5
Power loss (nominal voltage 230 V AC / 50 Hz) [W] 13.2
Back feeding protection [V] 35
Outputs
Short-circuit proof yes
Overload protection yes
Overload performance output current constant
Parallel connection of outputs possible no
Series connection of outputs possible yes
Operating conditions
Ambient temperature [°C] -25…70
Note on ambient temperature
observe the free space for convection (see operating instructions)
Storage temperature [°C] -40…85
Max. relative air humidity [%] 95; (IEC 60068-2-30)
Protection IP 20; (EN 60529)
Degree of soiling 2; (IEC 62103: conductive soiling not permitted)
Mechanical data
Weight [g] 594.5
Type of mounting rail; (TH35 (EN 60715))
Dimensions [mm] 124 x 40 x 122.5
Materials steel sheet
Displays / operating elements
Display
DC ok 1 x LED
Remarks
Remarks
Series connection of outputs only applies to identical units up to max. 150 V DC overall voltage
100 V AC mains power and permanent P > 120 W may result in thermal shutdown.
Pack quantity 1 pcs.
Electrical connection
Connection screw terminals:

Thông tin bổ sung

Thương hiệu
Thời gian bảo hành

5 Năm

Điện áp ngõ ra

24V

Loại
Yêu cầu tư vấn0983 995 440(Call/Zalo)

Cam kết và hỗ trợ

Luôn có giá tốt nhất thị trường
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ dịch vụ kỹ thuật

Khu vực Miền Nam

Call: 0386 334 447 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Bắc

Call: 0384 988 968 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Trung

Call: 0374 687 899 / Chat Zalo zalo

Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành

Call: 0348 957 778 / Chat Zalo zalo

Email liên hệ

Dịch vụ cung ứng sản phẩm

Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.

Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu

dich-vu-sua-chua-bien-tan-thiet-bi-tu-dong-hoa