Bộ nguồn IFM DN4032

12.330.000 

SKU: DN4032
Hãng sản xuất: IFM
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Báo giá
Mã: DN4032 Danh mục: , Thẻ:
Electrical data
Frequency AC [Hz] 47…64
Operating voltage tolerance [%] 15…20
Nominal voltage AC [V] < 400
Input voltage range AC [V] 380…480
Output voltage DC [V] 24…28
Protection class I; (IEC 61140)
Overvoltage protection yes; (< 32 DC)
Output voltage [V] adjustable; output voltage to SELV, PELV
Max. output current at min. output voltage [A] 5
Max. output current at max. output voltage [A] 4.3
Max. output current peak at min. output voltage [A] 6
Max. output current peak at max. output voltage [A] 5.2
Output power (permanent) [W] 120
Output power (peak) [W] 144
Note on output power (peak)
≤ 45 °C permitted continuously; > 45 °C < 1 minute every 10 minutes
Power factor (nominal voltage 400 V AC / 50 Hz) 0.45
Note on power factor (nominal voltage 400 V AC / 50 Hz)
with symmetrical phase voltage
Power factor (nominal voltage 480 V AC / 50 Hz) 0.43
Note on power factor (nominal voltage 480 V AC / 50 Hz)
with symmetrical phase voltage
Power reserve [%] 20
Number of output circuits 1
Max. residual ripple [mV] 50
Switch-on peak current (nominal voltage 400 V AC / 60 Hz) [A] 4
Switch-on peak current (nominal voltage 480 V AC / 50 Hz) [A] 4
Inrush current limitation yes
Efficiency (nominal voltage 400 V AC / 60 Hz) [%] 90.4
Efficiency (nominal voltage 480 V AC / 50 Hz) [%] 90
External input protection ≤ B-6 A / ≤ C-3 A
Derating [W/K] 3 (60…70 °C)
Mains buffering time (nominal voltage 400 V AC / 60 Hz) [ms] 27
Mains buffering time (nominal voltage 480 V AC / 50 Hz) [ms] 48
Input current (nominal voltage 400 V AC / 60 Hz) [A] 0.75
Input current (nominal voltage 480 V AC / 50 Hz) [A] 0.68
Power loss (nominal voltage 400 V AC / 60 Hz) [W] 12.7
Power loss (nominal voltage 480 V AC / 50 Hz) [W] 13.3
Back feeding protection [V] 35
Outputs
Short-circuit proof yes
Overload protection yes
Overload performance output current constant
Operating conditions
Ambient temperature [°C] -25…70
Note on ambient temperature
observe the free space for convection (see operating instructions)
Storage temperature [°C] -40…85
Max. relative air humidity [%] 95; (IEC 60068-2-30)
Protection IP 20; (EN 60529)
Degree of soiling 2; (IEC 62103: conductive soiling not permitted)
Mechanical data
Weight [g] 607
Type of mounting rail; (TH35 (EN 60715))
Dimensions [mm] 124 x 40 x 122.5
Materials steel sheet
Displays / operating elements
Display
DC ok 1 x LED
Remarks
Remarks
Series connection of outputs only applies to identical units up to max. 150 V DC overall voltage
Pack quantity 1 pcs.
Electrical connection
Connection screw terminals:

Thông tin bổ sung

Thương hiệu
Thời gian bảo hành

5 Năm

Điện áp ngõ ra

24V

Loại
Yêu cầu tư vấn0983 995 440(Call/Zalo)

Cam kết và hỗ trợ

Luôn có giá tốt nhất thị trường
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ dịch vụ kỹ thuật

Khu vực Miền Nam

Call: 0386 334 447 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Bắc

Call: 0384 988 968 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Trung

Call: 0374 687 899 / Chat Zalo zalo

Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành

Call: 0348 957 778 / Chat Zalo zalo

Email liên hệ

Dịch vụ cung ứng sản phẩm

Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.

Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu

dich-vu-sua-chua-bien-tan-thiet-bi-tu-dong-hoa