BJX
| SKU | Ngõ ra điều khiển | Khoảng cách phát hiện | Loại phát hiện |
|---|---|---|---|
| BJX3M-PDT | NPN | 3m | phản xạ gương |
| BJX3M-PDT-C | NPN | 3m | phản xạ gương |
| BJX3M-PDT-C-P | PNP | 3m | phản xạ gương |
| BJX3M-PDT-P | PNP | 3m | phản xạ gương |
| BJX100-DDT | NPN | 100mm | thu-phát chung |
| BJX100-DDT-C | NPN | 100mm | thu-phát chung |
| BJX100-DDT-C-P | PNP | 100mm | thu-phát chung |
| BJX100-DDT-P | PNP | 100mm | thu-phát chung |
| BJX1M-DDT | NPN | 1m | thu-phát chung |
| BJX1M-DDT-C | NPN | 1m | thu-phát chung |
| BJX1M-DDT-C-P | PNP | 1m | thu-phát chung |
| BJX1M-DDT-P | PNP | 1m | thu-phát chung |
| BJX300-DDT | NPN | 300mm | thu-phát chung |
| BJX300-DDT-C | NPN | 300mm | thu-phát chung |
| BJX300-DDT-C-P | PNP | 300mm | thu-phát chung |
| BJX300-DDT-P | PNP | 300mm | thu-phát chung |
| BJX10M-TDT | NPN | 10m | thu-phát riêng |
| BJX10M-TDT-C | NPN | 10m | thu-phát riêng |
| BJX10M-TDT-C-P | PNP | 10m | thu-phát riêng |
| BJX10M-TDT-P | PNP | 10m | thu-phát riêng |
| BJX15M-TDT | NPN | 15m | thu-phát riêng |
| BJX15M-TDT-C | NPN | 15m | thu-phát riêng |
| BJX15M-TDT-C-P | PNP | 15m | thu-phát riêng |
| BJX15M-TDT-P | PNP | 15m | thu-phát riêng |
| BJX30M-TDT | NPN | 30m | thu-phát riêng |
| BJX30M-TDT-C | NPN | 30m | thu-phát riêng |
| BJX30M-TDT-C-P | PNP | 30m | thu-phát riêng |
| BJX30M-TDT-P | PNP | 30m | thu-phát riêng |





















