| Mẫu | LR-WF10C |
|---|---|
| Loại | Loại sợi quang, Đầu nối M12 loại 4 chân |
| Khoảng cách phát hiện được | Khoảng cách phát hiện và đường kính vệt nhỏ nhất dựa trên đầu cáp quang được gắn vào |
| Đường kính điểm tối thiểu | – |
| Nguồn sáng | Đèn LED màu trắng |
| Chức năng giảm nhiễu lẫn nhau | Lên đến 2 thiết bị khi bộ tần số luân phiên |
| Chức năng hẹn giờ | TẮT/BẬT trì hoãn, TẮT trì hoãn, Một xung |
| Thời gian đáp ứng | 250 µs, 1 ms, 10 ms, 100 ms, 500 ms (có thể lựa chọn)*1*2 |
| I/O – Ngõ ra điều khiển |
Có thể lựa chọn NPN cực thu để hở / PNP cực thu để hở, 30 VDC trở xuống, 50 mA trở xuống, điện áp còn lại ≤ 2 V, Có thể lựa chọn Thường mở / Thường đóng*3 |
| I/O – Ngõ vào bên ngoài |
Có thể lựa chọn điều chỉnh / ngừng phát laser. Dòng điện đoản mạch: 1 mA trở xuống (NPN) / 2 mA trở xuống (PNP). Tham khảo sơ đồ nối dây & bản đồ thời gian trong sổ tay hướng dẫn.*3 |
| Mạch bảo vệ | Bảo vệ chống kết nối công suất ngược, đột biến nguồn, quá dòng, đột biến ngõ ra và kết nối ngõ ra ngược |
| Cấp nguồn | 10–30 VDC (độ gợn P–P 10%), Class 2 hoặc LPS |
| Dòng tiêu thụ | ≤ 50 mA (24 VDC, không tải); ≤ 90 mA (12 VDC, không tải)*4 |
| Chỉ số chống chịu thời tiết | IP65 (IEC60529)*5*6 |
| Ánh sáng môi trường xung quanh | Đèn bóng tròn: ≤ 10000 lux, Ánh sáng mặt trời: ≤ 20000 lux |
| Nhiệt độ môi trường | -20 đến +45°C (không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1,5 mm theo X, Y, Z (2 giờ) |
| Chống va đập | 1000 m/s² theo X, Y, Z (6 lần) |
| Vật liệu |
Vỏ: Khuôn đúc kẽm (mạ Niken–Chrome) Vỏ đèn báo: PPSU; Phím: PES Vỏ che ống kính & hiển thị: PMMA (lớp phủ chống trầy) Vòng đầu nối: PMP; Ổ cắm đầu nối: PEI Ngàm khóa sợi quang: PBT, NBR, Cao su silicone, SUS304 Bộ nguồn: SUSXM7, PBT |
| Khối lượng | Xấp xỉ 95 g |
| Ghi chú |
*1 Khi sử dụng IO-Link, nếu thời gian đáp ứng ≥ 1 ms, tốc độ sẽ chậm hơn khoảng 10%. *2 Khi lắp đặt bộ tần số luân phiên, thời gian đáp ứng tăng khoảng 20%. *3 IO-Link: Hỗ trợ v1.1 / COM2 (38,4 kbps). Có thể tải tập tin cài đặt từ KEYENCE. *4 Loại tiêu chuẩn: ≤195 mA (10 V, có tải); Loại vệt nhỏ/kép: ≤180 mA; Loại sợi quang: ≤160 mA. *5 Khi dùng sợi quang đường kính nhỏ (ø1,3 mm hoặc ø1,0 mm), chỉ số IP65 có thể không đảm bảo. *6 Nếu không sử dụng bộ nguồn chống thấm nước A/B khi lắp sợi quang nhỏ, IP65 không đảm bảo. |
Cảm biến màu Keyence LR-WF10C
14.000.000 ₫
SKU: LR-WF10C
Nhà Sản Xuất: Keyence
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Thông tin bổ sung
| Thương hiệu | |
|---|---|
| Series |

























