Đầu dò cảm biến laser siêu chính xác Keyence LK-G08 – Khoảng cách tham chiếu 8 mm, phạm vi đo ±0,8 mm, độ phân giải 0,01 µm, đường kính vệt siêu nhỏ ~20 µm, lý tưởng cho đo lường vi mô trong sản xuất linh kiện bán dẫn, y tế và quang học.
Là một trong những đầu dò chính xác nhất trong dòng LK-G series, Keyence LK-G08 được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng đo lường vi mô yêu cầu độ lặp lại cực cao và điểm laser siêu nhỏ. Với đường kính vệt chỉ ~20 µm (nhỏ hơn sợi tóc người), LK-G08 có thể quét chính xác các chi tiết siêu nhỏ như rãnh vi mạch, lớp phủ mỏng, cạnh dao cắt, hoặc bề mặt gương.
Thiết bị sử dụng laser đỏ 655 nm (Class 1) – an toàn cho mắt và ổn định trong môi trường công nghiệp. Với phạm vi đo ±0,8 mm và tuyến tính ±0,05% F.S., LK-G08 cung cấp độ chính xác tuyệt đối khi đo trên vật chuẩn (gốm sứ, SUS). Đặc biệt, khả năng lặp lại đạt 0,02 µm (0,01 µm điển hình) – tương đương 1/100 sợi tóc – giúp phát hiện biến dạng hoặc mài mòn vi mô mà các cảm biến thông thường bỏ sót.
Với 6 tốc độ lấy mẫu linh hoạt (20–1000 µs), bạn có thể tối ưu giữa độ ổn định và tốc độ – từ dây chuyền siêu nhanh đến đo lường phòng lab. Đèn LED tích hợp giúp hiệu chỉnh vị trí dễ dàng: xanh lá = trong vùng tối ưu, cam nháy = ngoài vùng đo.
Nếu bạn cần một đầu dò laser đo khoảng cách siêu chính xác cho ứng dụng vi mô, thì LK-G08 chính là lựa chọn hàng đầu – nhỏ, nhanh, và cực kỳ đáng tin cậy.
| Mẫu | LK-G08 |
| Khoảng cách tham chiếu | 8 mm |
| Phạm vi đo | ±0,8 mm*1 |
| Nguồn sáng | Laser bán dẫn đỏ (655 nm), Class 1 |
| Công suất laser | 0,3 mW |
| Đường kính vệt (tại 8 mm) | ≈ ø20 µm |
| Tuyến tính | ±0,05% F.S. (F.S. = ±0,8 mm)*2 |
| Khả năng lặp lại | 0,02 µm (0,01 µm điển hình)*3 |
| Thời gian lấy mẫu | 20 / 50 / 100 / 200 / 500 / 1000 µs (6 mức chọn) |
| Đèn báo vị trí | Xanh lá: trong vùng tối ưu Cam: trong vùng đo Cam nháy: ngoài vùng đo |
| Độ ổn định nhiệt | ±0,02% F.S. / °C |
| Chỉ số bảo vệ | Không có (dùng trong môi trường kín) |
| Ánh sáng môi trường | Đèn huỳnh quang/bóng tròn: ≤10.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường | +10 đến +40°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 0,75 mm, 2 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Vật liệu | Nhôm |
| Khối lượng | Xấp xỉ 245 g (bao gồm cáp) |
*1 Phạm vi đo ±0,8 mm khi đo trên vật chuẩn gốm sứ của Keyence. Các model khác có dải đo khác (tham khảo tài liệu kỹ thuật).
*2 Giá trị đo trên vật chuẩn gốm sứ, chế độ chuẩn.
*3 Đo trên vật SUS, trung bình 4.096 lần. Giá trị trong ngoặc: trung bình 16.384 lần (giá trị điển hình).























