Đầu dò cảm biến laser hình chữ nhật Keyence LK-G157 – Khoảng cách tham chiếu 150 mm, vệt laser dạng dải 120 × 1.700 µm, lý tưởng để đo bề mặt gồ ghề, vật hình trụ hoặc ứng dụng cần trung bình hóa trên diện rộng.
Là phiên bản chuyên biệt của dòng LK-G150, Keyence LK-G157 sở hữu vệt laser hình chữ nhật (120 × 1.700 µm) thay vì vệt tròn – giúp trung bình hóa tín hiệu trên diện tích lớn, giảm nhiễu do bề mặt xù xì, phản xạ không đều hoặc vật xoay tròn. Đây là lựa chọn tối ưu cho đo đường kính trục, độ võng tấm kim loại, độ dày vật liệu dệt, hoặc bề mặt đúc thô.
Thiết bị hoạt động ở khoảng cách 150 mm, với phạm vi đo ±40 mm (phản xạ khuếch tán) và ±39 mm (phản xạ gương), phù hợp cho ứng dụng tầm xa trong công nghiệp nặng. Với tuyến tính ±0,05% F.S. và độ lặp lại 0,5 µm, LK-G157 cung cấp độ chính xác cao ngay cả trên vật liệu khó đo.
Vỏ nhôm đúc đạt chuẩn IP67 cho phép vận hành trong môi trường nhiều bụi, ẩm hoặc có rửa nước. Đặc biệt, laser Class II/Class 2 (0,95 mW) an toàn cho mắt – không cần biện pháp bảo hộ đặc biệt – phù hợp cho lắp đặt trong dây chuyền có người vận hành.
Nếu bạn cần một đầu dò laser tầm xa có khả năng “làm mịn” tín hiệu trên bề mặt không đồng đều, thì LK-G157 chính là giải pháp thông minh – kết hợp độ chính xác, độ tin cậy và an toàn vượt trội.
| Mẫu | LK-G157 |
| Khoảng cách tham chiếu | 150 mm (phản xạ khuếch tán) 147,5 mm (phản xạ gương) |
| Phạm vi đo | ±40 mm (khuếch tán) ±39 mm (gương)*1,*2 |
| Nguồn sáng | Laser bán dẫn đỏ |
| Bước sóng | 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được) |
| Loại laser | Class II (FDA CDRH) Class 2 (IEC 60825-1) |
| Công suất laser | 0,95 mW |
| Đường kính vệt (tại tham chiếu) | ≈ 120 × 1.700 µm (hình chữ nhật) |
| Tuyến tính | ±0,05% F.S. (F.S. = ±40 mm)*3 |
| Khả năng lặp lại | 0,5 µm*4,*5 |
| Thời gian lấy mẫu | 20 / 50 / 100 / 200 / 500 / 1000 µs (6 mức chọn) |
| Đèn báo vị trí | Xanh lá: trong vùng tối ưu Cam: trong vùng đo Cam nháy: ngoài vùng đo |
| Độ ổn định nhiệt | ±0,01% F.S. / °C |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 (IEC 60529) |
| Ánh sáng môi trường | Đèn huỳnh quang/bóng tròn: ≤5.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường | 0 đến +50°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Vật liệu | Nhôm đúc |
| Khối lượng | Xấp xỉ 290 g (bao gồm cáp) |
*1 Dựa trên vật chuẩn gốm sứ của Keyence.
*2 Ở tốc độ lấy mẫu 20 µs: phạm vi thực tế từ -22 đến -40 mm (khuếch tán) và -22 đến -39 mm (gương).
*3 Đo trên vật chuẩn gốm sứ, chế độ chuẩn.
*4 Đo trên vật SUS, trung bình 4.096 lần.
*5 Liên hệ Keyence để biết về phiên bản độ lặp lại cao hơn (nếu có).























