Đầu dò cảm biến laser hình chữ nhật Keyence LK-G35 – Khoảng cách tham chiếu 30 mm, vệt laser dạng dải 30 × 850 µm, độ lặp lại siêu cao 0,01 µm, lý tưởng để đo bề mặt không đồng đều, vật hình trụ hoặc chi tiết có độ bóng thay đổi.
Thiết kế chuyên biệt cho ứng dụng đo lường chính xác trên vật liệu khó, Keyence LK-G35 sở hữu vệt laser hình chữ nhật (30 × 850 µm) – giúp trung bình hóa tín hiệu trên chiều dài, giảm nhiễu do bề mặt nhám, phản xạ không đều, hoặc rung động cơ học. Đây là lựa chọn tối ưu cho đo độ dày tấm kim loại cán nguội, kiểm tra độ võng trục, hoặc giám sát lớp phủ trên bề mặt cong.
Với khoảng cách tham chiếu 30 mm và phạm vi đo ±5 mm (phản xạ khuếch tán), LK-G35 cung cấp độ chính xác vi mô trong cự ly trung bình. Đặc biệt, khả năng lặp lại đạt 0,05 µm (0,01 µm điển hình) – tương đương 1/10 sợi tóc người – giúp phát hiện biến dạng hoặc mài mòn cực nhỏ mà các cảm biến thông thường không thể nhận ra.
Vỏ nhôm đúc nguyên khối đạt chuẩn IP67 cho phép vận hành trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt – chịu được bụi, ẩm và tia nước bắn. Laser đỏ 655 nm (4,8 mW, Class 3B) cung cấp tín hiệu mạnh và ổn định, phù hợp cho ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao (lưu ý: cần tuân thủ an toàn laser).
Nếu bạn cần một đầu dò laser có vệt dải, độ lặp lại siêu cao và khả năng chống nhiễu vượt trội, thì LK-G35 chính là giải pháp chuyên nghiệp – kết hợp chính xác, bền bỉ và hiệu suất cao cho đo lường công nghiệp tiên tiến.
| Mẫu | LK-G35 |
| Khoảng cách tham chiếu | 30 mm (phản xạ khuếch tán) 23,5 mm (phản xạ gương) |
| Phạm vi đo | ±5 mm (khuếch tán) ±4,5 mm (gương)*1 |
| Nguồn sáng | Laser bán dẫn đỏ |
| Bước sóng | 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được) |
| Công suất laser | 4,8 mW |
| Đường kính vệt (tại tham chiếu) | ≈ 30 × 850 µm (hình chữ nhật) |
| Tuyến tính | ±0,05% F.S. (F.S. = ±5 mm)*2 |
| Khả năng lặp lại | 0,05 µm (0,01 µm điển hình)*3 |
| Thời gian lấy mẫu | 20 / 50 / 100 / 200 / 500 / 1000 µs (6 mức chọn) |
| Đèn báo vị trí | Xanh lá: trong vùng tối ưu Cam: trong vùng đo Cam nháy: ngoài vùng đo |
| Độ ổn định nhiệt | ±0,01% F.S. / °C |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 (IEC 60529) |
| Ánh sáng môi trường | Đèn huỳnh quang/bóng tròn: ≤10.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường | 0 đến +50°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Vật liệu | Nhôm đúc |
| Khối lượng | Xấp xỉ 280 g (bao gồm cáp) |
*1 Phạm vi đo dựa trên vật chuẩn gốm sứ của Keyence.
*2 Giá trị đo trên vật chuẩn gốm sứ, chế độ chuẩn.
*3 Giá trị đảm bảo: 0,05 µm; giá trị điển hình (trung bình cao): 0,01 µm.























