Thông số kỹ thuật – Đầu dò cảm biến laser hình chữ nhật tầm xa Keyence LK-G407
Keyence LK-G407 là đầu dò laser tầm xa với vệt laser hình chữ nhật (290 × 8.300 µm), khoảng cách tham chiếu 400 mm và phạm vi đo rộng ±100 mm. Thiết bị được thiết kế để phát hiện ổn định trên bề mặt gồ ghề, nghiêng, hoặc vật thể di chuyển không ổn định – nơi vệt tròn có thể bị gián đoạn. Lý tưởng cho đo khoảng cách trên băng tải, trục dài, hoặc vật liệu dạng cuộn.
Khác với LK-G400 (vệt tròn), LK-G407 sử dụng laser Class II (0,95 mW) – an toàn hơn và dễ căn chỉnh bằng mắt thường. Vệt hình chữ nhật giúp bù lệch góc và rung, đảm bảo tín hiệu ổn định ngay cả khi vật thể dao động. Vỏ nhôm đúc nguyên khối đạt tiêu chuẩn IP67 – chống bụi, nước và rung – phù hợp môi trường công nghiệp nặng.
| Mẫu | LK-G407 |
| Khoảng cách tham chiếu | 400 mm (phản xạ khuếch tán) 398 mm (phản xạ gương) |
| Phạm vi đo | ±100 mm (phản xạ khuếch tán) ±99 mm (phản xạ gương) |
| Loại nguồn sáng | Laser bán dẫn đỏ, 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được) |
| Loại laser | Class II (FDA CDRH), Class 2 (IEC 60825-1) |
| Công suất laser | 0,95 mW |
| Đường kính vệt | Xấp xỉ 290 × 8.300 µm (tại 400 mm) |
| Độ tuyến tính | ±0,05% F.S. (F.S. = ±100 mm) |
| Khả năng lặp lại | 2 µm |
| Thời gian lấy mẫu | 20 / 50 / 100 / 200 / 500 / 1.000 µs (6 mức chọn) |
| Đèn báo trạng thái | • Gần trung tâm: xanh lá • Trong vùng đo: cam • Ngoài vùng đo: chớp cam |
| Đặc tính nhiệt độ | ±0,01% F.S. / °C |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 (IEC60529) |
| Ánh sáng môi trường | ≤5.000 lux (đèn sợi đốt / huỳnh quang) |
| Nhiệt độ môi trường | 0°C đến +50°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu | Nhôm đúc nguyên khối |
| Khối lượng | Xấp xỉ 380 g (bao gồm cáp) |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Giá trị đo trên vật chuẩn của Keyence (gốm sứ).
- (*2) Khi dùng thời gian lấy mẫu 20 µs:
• Phản xạ khuếch tán: -70 mm đến -100 mm (NEAR)
• Phản xạ gương: -70 mm đến -99 mm (NEAR) - (*3) Độ tuyến tính đo trên vật chuẩn gốm, ở chế độ chuẩn.
- (*4) Khả năng lặp lại: 2 µm (trung bình 4.096 lần, vật SUS).






















