Đầu dò cảm biến laser siêu tầm xa Keyence LK-G500 – Khoảng cách tham chiếu 500 mm, phạm vi đo ±250 mm, hỗ trợ 3 dải tuyến tính (chính xác cao, tiêu chuẩn, dài), vỏ nhôm IP67, lý tưởng cho đo khoảng cách lớn trong công nghiệp nặng.
Là đầu dò tầm xa nhất trong dòng LK-G series, Keyence LK-G500 cho phép bạn đo khoảng cách chính xác ở cự ly 500 mm – phù hợp cho giám sát khoảng cách lớn trên băng tải, đo độ võng kết cấu, kiểm tra độ dày vật liệu xây dựng, hoặc định vị trong kho bãi quy mô lớn.
Thiết bị nổi bật với 3 dải tuyến tính linh hoạt: – Phạm vi tiêu chuẩn (±250 mm): Tuyến tính ±0,05% F.S. – cân bằng giữa cự ly và độ chính xác – Phạm vi chính xác cao (-250 đến -50 mm): Tuyến tính ±0,02% F.S. – lý tưởng khi cần độ chính xác tối đa ở một phần dải đo – Phạm vi dài (-250 đến +500 mm): Tuyến tính ±0,1% F.S. – mở rộng phạm vi đo cho ứng dụng đặc biệt Với đường kính vệt ~300 µm, độ lặp lại 2 µm, và 6 tốc độ lấy mẫu (20–1000 µs), LK-G500 thích nghi linh hoạt với nhiều điều kiện đo. Vỏ nhôm đúc đạt chuẩn IP67 đảm bảo chống bụi, chịu nước, vận hành tin cậy trong môi trường công nghiệp.
Lưu ý: Laser Class 3R (4,8 mW) – cần tránh nhìn trực tiếp vào chùm tia. Nếu bạn cần một đầu dò laser tầm xa, linh hoạt và mạnh mẽ cho ứng dụng quy mô lớn, thì LK-G500 chính là giải pháp hàng đầu – chuyên nghiệp, chính xác và bền bỉ.
| Mẫu | LK-G500 |
| Khoảng cách tham chiếu | 500 mm (phản xạ khuếch tán) 497,5 mm (phản xạ gương) |
| Nguồn sáng | Laser bán dẫn đỏ |
| Bước sóng | 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được), Class 3R*1 |
| Công suất laser | Tối đa 4,8 mW |
| Đường kính vệt (tại tham chiếu) | ≈ ø300 µm |
| Tuyến tính (phạm vi tiêu chuẩn) | ±0,05% F.S. (F.S. = ±250 mm)*2,*3 |
| Tuyến tính (phạm vi chính xác cao) | ±0,02% F.S. (F.S. = ±100 µm) Dải: -250 đến -50 mm*4 |
| Tuyến tính (phạm vi dài) | ±0,1% F.S. (F.S. = ±500 µm) Dải: -250 đến +500 mm*4 |
| Khả năng lặp lại | 2 µm*5 |
| Thời gian lấy mẫu | 20 / 50 / 100 / 200 / 500 / 1000 µs (6 mức chọn) |
| Đèn báo vị trí | Xanh lá: trong vùng tối ưu Cam: trong vùng đo Cam nháy: ngoài vùng đo |
| Độ ổn định nhiệt | ±0,01% F.S. / °C (F.S. = ±250 mm) |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 (IEC 60529) |
| Ánh sáng môi trường | Đèn huỳnh quang/bóng tròn: ≤10.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường | 0 đến +50°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Vật liệu | Nhôm đúc |
| Khối lượng | Xấp xỉ 380 g (bao gồm cáp) |
*1 Laser Class 3R – tránh nhìn trực tiếp vào chùm tia. Tuân thủ an toàn theo IEC 60825.
*2 Tất cả giá trị tuyến tính được tính trên F.S. = ±250 mm.
*3 Giá trị đo trên vật chuẩn SUS của Keyence, trung bình 4.096 lần.
*4 Dựa trên vật chuẩn gốm sứ, chế độ chuẩn.
*5 Đo trên vật SUS, trung bình 4.096 lần tại khoảng cách tham chiếu.























