Đầu dò laser LK-G502 – Tầm xa 500 mm, phạm vi bất đối xứng – KEYENCE
LK-G502 là đầu dò laser phản xạ thuộc dòng LK-G series của KEYENCE, thiết kế đặc biệt cho ứng dụng đo ở cự ly siêu xa (500 mm) với phạm vi bất đối xứng (-250 mm đến +500 mm) — phù hợp đo bề mặt cong, vật di động một chiều, hoặc giám sát khoảng cách trong không gian hạn chế. Với vệt tia ~300 µm, tuyến tính cao (±0,02 % F.S. trong phạm vi chính xác), và chuẩn bảo vệ IP67, LK-G502 hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nặng. Thiết bị không phải cảm biến hoàn chỉnh — bắt buộc phải kết nối với bộ điều khiển LK-G5000 series (ví dụ: LK-G5001P, LK-G5041PV) để xử lý tín hiệu.
Thông số kỹ thuật – Đầu dò LK-G502 (KEYENCE)
| Mẫu | LK-G502 |
| Khoảng cách tham chiếu | Phản xạ khuếch tán: 500 mm • Phản xạ gương: 497,5 mm |
| Phạm vi đo | Phản xạ khuếch tán: -250 đến +500 mm • Phản xạ gương: -249 đến +498 mm *1 *2 |
| Loại nguồn sáng | Laser bán dẫn màu đỏ |
| Bước sóng | 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được) |
| Loại laser | Class II (FDA CDRH), Class 2 (IEC 60825-1) |
| Công suất phát | 0,95 mW |
| Đường kính vệt (tại 500 mm) | ~ø300 µm |
| Tuyến tính | Tiêu chuẩn (-250 đến +250 mm): ±0,05 % F.S. (±250 µm) Phạm vi chính xác cao (-250 đến -50 mm): ±0,02 % F.S. (±100 µm) Phạm vi dài (-250 đến +500 mm): ±0,1 % F.S. (±500 µm) *3 |
| Khả năng lặp lại | 2 µm *4 |
| Thời gian lấy mẫu | 20 / 50 / 100 / 200 / 500 / 1000 µs (6 mức chọn) |
| Màn hình LED | Gần trung tâm: xanh lá • Trong vùng đo: cam • Ngoài vùng đo: chớp cam |
| Biến đổi theo nhiệt độ | ±0,01 % F.S./°C (F.S. = ±250 mm) |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 (IEC 60529) |
| Chịu ánh sáng nền | Đèn sợi đốt/huỳnh quang: ≤5.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường | 0 đến +50 °C |
| Độ ẩm môi trường | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1,5 mm, 2 giờ theo 3 trục X/Y/Z |
| Vật liệu | Vỏ đúc nhôm |
| Khối lượng | ~380 g (kèm cáp) |
*1 Giá trị đo trên mục tiêu chuẩn KEYENCE (gốm sứ).
*2 Khi thời gian lấy mẫu 20 µs: phạm vi thu hẹp — phản xạ khuếch tán: -230 mm đến -250 mm; phản xạ gương: -230 mm đến -249 mm.
Khi lấy mẫu 50 µs: mở rộng hơn — phản xạ khuếch tán: -125 mm đến -250 mm; phản xạ gương: -125 mm đến -249 mm.
*3 Tất cả giá trị tuyến tính tính theo F.S. = ±250 mm. Phạm vi “chính xác cao” và “dài” cần chọn đúng chế độ trên bộ điều khiển để đạt độ chính xác tương ứng.
*4 Khả năng lặp lại 2 µm (trung bình 4.096 lần, mục tiêu SUS, tại 500 mm).
Ưu điểm nổi bật của LK-G502
- Phạm vi bất đối xứng (-250/+500 mm) — tối ưu cho đo bề mặt cong, vật tiến gần/mở rộng một chiều.
- Ba chế độ tuyến tính — linh hoạt chọn theo yêu cầu: độ chính xác cao (±100 µm), tiêu chuẩn (±250 µm), hoặc tầm xa (±500 µm).
- IP67 + vỏ nhôm — bền bỉ, chống rung, dùng được trong xưởng ép, đúc, hoặc kho tự động.
- Tương thích toàn bộ LK-G5000 series — tích hợp dễ dàng vào hệ thống đo hiện đại.
Ứng dụng tiêu biểu: Đo độ võng dầm cầu khi tải; giám sát khoảng cách trục ép thủy lực; kiểm tra độ dày cuộn giấy khi giãn nở; xác minh hành trình xy-lanh trong máy công trình.
Lưu ý: LK-G502 là đầu dò — không có mạch xử lý. Bắt buộc phải kết nối với bộ điều khiển LK-G5000 series qua cáp chuẩn. Không cắm trực tiếp vào PLC hoặc nguồn 24V.
Catalog-cam-bien-keyence-LK-G5000





















