Thông số kỹ thuật – Đầu dò cảm biến laser siêu xa độ chính xác cao Keyence LK-G505
Keyence LK-G505 là đầu dò laser siêu xa với khoảng cách tham chiếu 500 mm và phạm vi đo rộng ±250 mm – lý tưởng cho ứng dụng đo không tiếp xúc trên vật thể lớn, bề mặt gồ ghề hoặc trong môi trường có rung mạnh. Thiết bị nổi bật với ba chế độ tuyến tính để cân bằng giữa độ chính xác và phạm vi đo, phù hợp đa dạng nhu cầu công nghiệp.
Đầu dò sử dụng laser đỏ 655 nm (Class 3R, 4,8 mW) và tạo ra vệt hình chữ nhật 300 × 9.500 µm, giúp thu nhận tín hiệu ổn định ngay cả khi vật thể nghiêng hoặc dao động. Vỏ nhôm đúc nguyên khối đạt tiêu chuẩn IP67 – chống bụi, nước và rung – phù hợp môi trường sản xuất khắt khe như luyện kim, ô tô, hoặc dây chuyền cán lớn.
| Mẫu | LK-G505 |
| Khoảng cách tham chiếu | 500 mm (phản xạ khuếch tán) 497,5 mm (phản xạ gương) |
| Phạm vi đo | ±250 mm |
| Loại nguồn sáng | Laser bán dẫn đỏ, 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được) |
| Loại laser | Class 3R (JIS C6802) |
| Công suất laser | Tối đa 4,8 mW |
| Đường kính vệt | Xấp xỉ 300 × 9.500 µm (tại 500 mm) |
| Độ tuyến tính | • Tiêu chuẩn: ±0,05% F.S. (±250 µm) • Chính xác cao: ±0,02% F.S. (±100 µm) ở -250 → -50 mm • Dài: ±0,1% F.S. (±500 µm) ở -250 → +500 mm |
| Khả năng lặp lại | 2 µm |
| Thời gian lấy mẫu | 20 / 50 / 100 / 200 / 500 / 1.000 µs (6 mức chọn) |
| Đèn báo trạng thái | • Gần trung tâm: xanh lá • Trong vùng đo: cam • Ngoài vùng đo: chớp cam |
| Đặc tính nhiệt độ | ±0,01% F.S. / °C |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 (IEC60529) |
| Ánh sáng môi trường | ≤10.000 lux (đèn sợi đốt / huỳnh quang) |
| Nhiệt độ môi trường | 0°C đến +50°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu | Nhôm đúc nguyên khối |
| Khối lượng | Xấp xỉ 380 g (bao gồm cáp) |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Laser Class 3R – không nhìn trực tiếp vào tia laser. Tuân thủ an toàn theo JIS C6802.
- (*2)(*3)(*4) Độ tuyến tính được đo trên vật chuẩn gốm của Keyence ở chế độ chuẩn. Các chế độ “Chính xác cao” và “Dài” tối ưu cho từng dải con.
- (*5) Khả năng lặp lại: 2 µm (trung bình 4.096 lần, vật SUS).























