Đầu dò cảm biến laser chính xác cao Keyence LK-G82 – Khoảng cách tham chiếu 80 mm, đường kính vệt siêu nhỏ ~70 µm, độ lặp lại 0,2 µm, laser Class II an toàn, vỏ IP67, lý tưởng cho đo lường vi mô trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Thiết kế cho ứng dụng đo lường chính xác ở cự ly trung bình, Keyence LK-G82 kết hợp độ phân giải vi mô và độ bền công nghiệp – phù hợp cho kiểm tra độ dày lớp mạ, đo khe hở chính xác, giám sát bề mặt linh kiện điện tử, hoặc đo đường kính dây dẫn siêu nhỏ.
Với đường kính vệt chỉ ~70 µm và độ lặp lại 0,2 µm, LK-G82 cung cấp độ chính xác gần như phòng lab – nhưng trong vỏ nhôm đúc đạt chuẩn IP67, cho phép vận hành trong môi trường có bụi, ẩm hoặc rung động. Phạm vi đo ±15 mm (phản xạ khuếch tán) đủ linh hoạt cho nhiều kịch bản lắp đặt.
Đặc biệt, laser Class II/Class 2 (0,95 mW) đảm bảo an toàn cho mắt, không yêu cầu thiết bị bảo hộ – giúp lắp đặt và bảo trì dễ dàng ngay cả trong dây chuyền có người vận hành. Với 6 tốc độ lấy mẫu (20–1000 µs), bạn có thể tối ưu giữa tốc độ và độ ổn định theo từng ứng dụng.
Nếu bạn cần một đầu dò laser chính xác, bền bỉ và an toàn cho đo lường công nghiệp, thì LK-G82 chính là giải pháp cân bằng hoàn hảo – nhỏ gọn, chính xác và sẵn sàng cho môi trường thực tế.
| Mẫu | LK-G82 |
| Khoảng cách tham chiếu | 80 mm (phản xạ khuếch tán) 75,2 mm (phản xạ gương) |
| Phạm vi đo | ±15 mm (khuếch tán) ±14 mm (gương)*1,*2 |
| Nguồn sáng | Laser bán dẫn đỏ |
| Bước sóng | 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được) |
| Loại laser | Class II (FDA CDRH) Class 2 (IEC 60825-1) |
| Công suất laser | 0,95 mW |
| Đường kính vệt (tại tham chiếu) | ≈ ø70 µm |
| Tuyến tính | ±0,05% F.S. (F.S. = ±15 mm)*3 |
| Khả năng lặp lại | 0,2 µm*4,*5 |
| Thời gian lấy mẫu | 20 / 50 / 100 / 200 / 500 / 1000 µs (6 mức chọn) |
| Đèn báo vị trí | Xanh lá: trong vùng tối ưu Cam: trong vùng đo Cam nháy: ngoài vùng đo |
| Độ ổn định nhiệt | ±0,01% F.S. / °C (F.S. = ±15 mm) |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 (IEC 60529) |
| Ánh sáng môi trường | Đèn huỳnh quang/bóng tròn: ≤10.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường | 0 đến +50°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Vật liệu | Nhôm đúc |
| Khối lượng | Xấp xỉ 380 g (bao gồm cáp) |
*1 Dựa trên vật chuẩn gốm sứ của Keyence.
*2 Ở tốc độ lấy mẫu 20 µs: -9 đến -15 mm (khuếch tán), -8,7 đến -14 mm (gương).
*3 Đo trên vật chuẩn gốm sứ, chế độ chuẩn.
*4 Đo trên vật SUS, trung bình 4.096 lần.
*5 Liên hệ Keyence để biết về phiên bản độ lặp lại cao hơn (nếu có).























