Electrical data | |
---|---|
Nominal voltage AC [V] | 400 / 480 |
Nominal frequency AC [Hz] | 50…60 |
Input voltage range AC [V] | 323…552 |
Protection class | I |
Max. power-on delay time [ms] | 12 |
Output voltage [V] | 24…28 |
Output voltage tolerance [%] | 0.2 |
Output power (permanent) [W] | 500 |
Output power (peak) [W] | 1000 |
Power factor (nominal voltage 400 V AC / 50 Hz) | 0.94 |
Power factor (nominal voltage 480 V AC / 50 Hz) | 0.95 |
Number of output circuits | 2 |
Switch-on peak current (nominal voltage 400 V AC / 60 Hz) [A] | 2.1 |
Switch-on peak current (nominal voltage 480 V AC / 50 Hz) [A] | 2 |
Efficiency (nominal voltage 400 V AC / 60 Hz) [%] | 94.2 |
Efficiency (nominal voltage 480 V AC / 50 Hz) [%] | 94 |
Mains buffering time (nominal voltage 400 V AC / 60 Hz) [ms] | 24 |
Mains buffering time (nominal voltage 480 V AC / 50 Hz) [ms] | 24 |
Input current (nominal voltage 400 V AC / 60 Hz) [A] | 1.1 |
Input current (nominal voltage 480 V AC / 50 Hz) [A] | 0.9 |
Mechanical data | |
Weight [g] | 1558.8 |
Dimensions [mm] | 182 x 183 x 59 |
Electrical connection – Output voltage | |
Connector: 2 x M12 |
IFM DN4234
34.376.000 ₫
SKU: DN4234
Hãng sản xuất: IFM
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Thời gian bảo hành | 5 Năm |
Yêu cầu tư vấn | 0983 995 440(Call/Zalo) |
Khu vực Miền Nam
Khu vực Miền Bắc
Khu vực Miền Trung
Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành
Email liên hệ
Dịch vụ cung ứng sản phẩm
Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu