Đồng hồ đo dòng điện AC Hanyoung LM3-4AA-3P-A

Giá: 1.080.000  Thị trường: 1.512.000  (Giảm -29%)

SKU: LM3-4AA-3P-A
Hãng sản xuất: Hanyoung
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Báo giá
Mã: LM3-4AA-3P-A Danh mục: ,

Đồng hồ đo LM Series của Hanyoung là một dòng sản phẩm chất lượng cao, đáng tin cậy và chính xác. Với thiết kế hiện đại và giao diện dễ sử dụng, LM Series cung cấp khả năng đo đạc chính xác thông số như áp suất, nhiệt độ, mức độ và dòng điện. Đồng hồ đo LM Series được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và hệ thống tự động hóa, đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác và đáng tin cậy.

SeriesLM3-AA
SizeLM3 : 96(W) X 48(H) X 68(D) mm
Power100 - 240 V 50/60 Hz
Power Consumption•LM3-3NC: 9 VA or less
•LM3-3PC: 9 VA or less
•LM3-3PT: 10 VA or less
•LM3-3R: 10 VA or less
•LM3-3RT: 11 VA or less
•LM3-N: 6 VA or less
Input signalAC current / frequency
Input range5A / 2A
500mA / 200mA
50mA / 20mA
AC measurement methodAVG / RMS selective measurement
Input sampling cycle50 ms
Input sampling methodOVER sampling method using continuous approximation A / D converter
Maximum allowable inputF.S. of each input range 110 %
Frequency measurement range0.2 ~ 9999 Hz (Frequency measurement range depends on the decimal point position)
Display• Negative-LCD
• 4 digit 2 rows
• PV (White)
• SV (Green)
Character sizeLM3 : 17.6 X 10.6 mm
Maximum display- 9999 ~ 9999
Display degree• [ 23 ℃ ± 5 ℃ ] - F.S. ± 0.3 % rdg ±3 digit
• [ 23 ℃ ± 5 ℃, frequency ] - F.S. ± 0.1 % rdg ± 2 digit
• [ 50 ℃ ~ - 10 ℃ ] - F.S. ± 0.5 % rdg ± 3 digit
Control output• Contact output : 3 stage, SPST (1a), 250 V 5 A
• Solid state output: 3-stage, NPN or PNP open collector, 12 – 24 V 50mA or less
Relay life time• Electrical (about 100,000 times, 250 V 5 A)
• Mechanical (about 5 million times)
Optional output• Transmission output (4-20 mA)
• RS-485 output
External input• HOLD/ZERO Optional input
• Non-voltage input
• Short circuit impedance: 300 Ω or less
• Residual voltage: 1 V or less
• Impedance when open: 100 kΩ or more
Communication• Communication protocol : Modbus-RTU
• Communication method : RS-485 (2-wire half duplex)
• Communication speed : 2400 / 4800 / 9600 / 19200 / 38400 bps
Insulation Resistance100 mΩ or more (500 V Mega standard, between conductive terminal and case)
Withstand voltage2000 V 60 Hz 1 minute (between conductive terminal and case)
Noise± 2 kV(Between operation power terminals, Pulse width = 1 us, Square wave noise by noise simulator)
Vibration resistance10 - 55 Hz, Single amplitude 0.5 mm, 3-axis angular, 2 hours
Protection structure• IP66 (front)
• Terminal block protection cover applied

Hanyoung LM Series

SKULoạiNgõ ra điều khiểnĐiện áp nguồn
LM3-4AA-3N-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra NPN110-220V
LM3-4AA-3NC-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM3-4AA-3NT-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra NPN ǁ 4-20mA110-220V
LM3-4AA-3P-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra PNP110-220V
LM3-4AA-3PC-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM3-4AA-3PT-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra PNP ǁ 4-20mA110-220V
LM3-4AA-3R-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra Relay110-220V
LM3-4AA-3RC-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM3-4AA-3RT-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra Relay ǁ 4-20mA110-220V
LM3-4AA-N-AĐo dòng điện ACChỉ hiển thị110-220V
LM3-4AV-3N-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra NPN110-220V
LM3-4AV-3NC-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM3-4AV-3NT-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra NPN ǁ 4-20mA110-220V
LM3-4AV-3P-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra PNP110-220V
LM3-4AV-3PC-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM3-4AV-3PT-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra PNP ǁ 4-20mA110-220V
LM3-4AV-3R-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra Relay110-220V
LM3-4AV-3RC-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM3-4AV-3RT-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra Relay ǁ 4-20mA110-220V
LM3-4AV-N-AĐo điện áp ACChỉ hiển thị110-220V
LM3-4DA-3N-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra NPN110-220V
LM3-4DA-3NC-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM3-4DA-3NT-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra NPN ǁ 4-20mA110-220V
LM3-4DA-3P-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra PNP110-220V
LM3-4DA-3PC-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM3-4DA-3PT-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra PNP ǁ 4-20mA110-220V
LM3-4DA-3R-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra Relay110-220V
LM3-4DA-3RC-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM3-4DA-3RT-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra Relay ǁ 4-20mA110-220V
LM3-4DA-N-AĐo dòng điện DCChỉ hiển thị110-220V
LM3-4DV-3N-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra NPN110-220V
LM3-4DV-3NC-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM3-4DV-3NT-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra NPN ǁ 4-20mA110-220V
LM3-4DV-3P-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra PNP110-220V
LM3-4DV-3PC-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM3-4DV-3PT-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra PNP ǁ 4-20mA110-220V
LM3-4DV-3R-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra Relay110-220V
LM3-4DV-3RC-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM3-4DV-3RT-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra Relay ǁ 4-20mA110-220V
LM3-4DV-N-AĐo điện áp DCChỉ hiển thị110-220V
LM6-4AA-3N-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra NPN110-220V
LM6-4AA-3NC-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4AA-3NT-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra NPN ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4AA-3P-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra PNP110-220V
LM6-4AA-3PC-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4AA-3PT-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra PNP ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4AA-3R-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra Relay110-220V
LM6-4AA-3RC-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4AA-3RT-AĐo dòng điện AC3 Ngõ ra Relay ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4AA-N-AĐo dòng điện ACChỉ hiển thị110-220V
LM6-4AA-R-AĐo dòng điện AC1 Ngõ ra relay110-220V
LM6-4AA-RC-AĐo dòng điện AC1 Ngõ ra relay ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4AA-RT-AĐo dòng điện AC1 Ngõ ra relay ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4AV-3N-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra NPN110-220V
LM6-4AV-3NC-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4AV-3NT-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra NPN ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4AV-3P-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra PNP110-220V
LM6-4AV-3PC-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4AV-3PT-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra PNP ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4AV-3R-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra Relay110-220V
LM6-4AV-3RC-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4AV-3RT-AĐo điện áp AC3 Ngõ ra Relay ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4AV-N-AĐo điện áp ACChỉ hiển thị110-220V
LM6-4AV-R-AĐo điện áp AC1 Ngõ ra relay110-220V
LM6-4AV-RC-AĐo điện áp AC1 Ngõ ra relay ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4AV-RT-AĐo điện áp AC1 Ngõ ra relay ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4DA-3N-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra NPN110-220V
LM6-4DA-3NC-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4DA-3NT-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra NPN ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4DA-3P-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra PNP110-220V
LM6-4DA-3PC-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4DA-3PT-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra PNP ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4DA-3R-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra Relay110-220V
LM6-4DA-3RC-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4DA-3RT-AĐo dòng điện DC3 Ngõ ra Relay ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4DA-N-AĐo dòng điện DCChỉ hiển thị110-220V
LM6-4DA-R-AĐo dòng điện DC1 Ngõ ra relay110-220V
LM6-4DA-RC-AĐo dòng điện DC1 Ngõ ra relay ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4DA-RT-AĐo dòng điện DC1 Ngõ ra relay ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4DV-3N-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra NPN110-220V
LM6-4DV-3NC-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4DV-3NT-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra NPN ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4DV-3P-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra PNP110-220V
LM6-4DV-3PC-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4DV-3PT-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra PNP ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4DV-3R-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra Relay110-220V
LM6-4DV-3RC-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4DV-3RT-AĐo điện áp DC3 Ngõ ra Relay ǁ 4-20mA110-220V
LM6-4DV-N-AĐo điện áp DCChỉ hiển thị110-220V
LM6-4DV-R-AĐo điện áp DC1 Ngõ ra relay110-220V
LM6-4DV-RC-AĐo điện áp DC1 Ngõ ra relay ǁ Truyền thông RS485110-220V
LM6-4DV-RT-AĐo điện áp DC1 Ngõ ra relay ǁ 4-20mA110-220V

Cách lựa chọn đồng hồ đo Hanyoung LM Series


Cách lựa chọn đồng hồ đo Hanyoung LM Series

Cách đấu nối đồng hồ đo Hanyoung LM Series

Cách đấu nối đồng hồ đo Hanyoung LM Series

Kích thước lắp đặt đồng hồ đo Hanyoung LM Series

Kích thước lắp đặt đồng hồ đo Hanyoung LM Series

Thông tin bổ sung

Thương hiệu
Thời gian bảo hành

1 Năm

Ngõ ra điều khiển

PNP

Series
Điện áp ngõ vào
Yêu cầu tư vấn0983 995 440(Call/Zalo)

Khu vực Miền Nam

Call: 0345 177 768 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Bắc

Call: 0384 988 968 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Trung

Call: 0374 687 899 / Chat Zalo zalo

Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành

Call: 0348 957 778 / Chat Zalo zalo

Email liên hệ

Dịch vụ cung ứng sản phẩm

Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.

Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu

dich-vu-sua-chua-bien-tan-thiet-bi-tu-dong-hoa